Levana Thị trường hôm nay
Levana đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LVN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003468. Với nguồn cung lưu hành là 761,265,393.67 LVN, tổng vốn hóa thị trường của LVN tính bằng EUR là €2,365,867.99. Trong 24h qua, giá của LVN tính bằng EUR đã giảm €-0.00002586, biểu thị mức giảm -0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LVN tính bằng EUR là €1.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003099.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LVN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LVN sang EUR là €0.003468 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LVN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Levana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003874 | -1.5% |
The real-time trading price of LVN/USDT Spot is $0.003874, with a 24-hour trading change of -1.5%, LVN/USDT Spot is $0.003874 and -1.5%, and LVN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Levana sang Euro
Bảng chuyển đổi LVN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LVN | 0EUR |
2LVN | 0EUR |
3LVN | 0.01EUR |
4LVN | 0.01EUR |
5LVN | 0.01EUR |
6LVN | 0.02EUR |
7LVN | 0.02EUR |
8LVN | 0.02EUR |
9LVN | 0.03EUR |
10LVN | 0.03EUR |
100000LVN | 346.89EUR |
500000LVN | 1,734.46EUR |
1000000LVN | 3,468.92EUR |
5000000LVN | 17,344.62EUR |
10000000LVN | 34,689.24EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LVN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 288.27LVN |
2EUR | 576.54LVN |
3EUR | 864.82LVN |
4EUR | 1,153.09LVN |
5EUR | 1,441.36LVN |
6EUR | 1,729.64LVN |
7EUR | 2,017.91LVN |
8EUR | 2,306.19LVN |
9EUR | 2,594.46LVN |
10EUR | 2,882.73LVN |
100EUR | 28,827.37LVN |
500EUR | 144,136.88LVN |
1000EUR | 288,273.76LVN |
5000EUR | 1,441,368.8LVN |
10000EUR | 2,882,737.61LVN |
Bảng chuyển đổi số tiền LVN sang EUR và EUR sang LVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LVN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang LVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Levana phổ biến
Levana | 1 LVN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.32INR |
![]() | Rp58.74IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
Levana | 1 LVN |
---|---|
![]() | ₽0.36RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.56JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LVN = $0 USD, 1 LVN = €0 EUR, 1 LVN = ₹0.32 INR, 1 LVN = Rp58.74 IDR, 1 LVN = $0.01 CAD, 1 LVN = £0 GBP, 1 LVN = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.84 |
![]() | 0.00657 |
![]() | 0.3439 |
![]() | 558.2 |
![]() | 261.92 |
![]() | 0.9545 |
![]() | 4.3 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,244.42 |
![]() | 3,575.25 |
![]() | 897.4 |
![]() | 0.3437 |
![]() | 424,409.12 |
![]() | 0.006573 |
![]() | 59.65 |
![]() | 28.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Levana của bạn
Nhập số lượng LVN của bạn
Nhập số lượng LVN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Levana hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Levana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Levana sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Levana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Levana sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Levana sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Levana sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Levana sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Levana (LVN)

¿Qué es GMT Coin? Aplicación DeFi que permite a los usuarios ganar Cripto al participar en actividades como caminar y correr
Este artículo explorará la moneda GMT, cómo funciona y por qué está captando la atención en la comunidad cripto.

¿Qué es BNB Coin? Cosas que debes saber sobre BNB Coin de la A a la Z
La moneda BNB (anteriormente Binance Coin) es la criptomoneda nativa de Binance Smart Chain. En este artículo, exploraremos la moneda BNB en detalle, cubriendo todo lo que necesitas saber al respecto de la A a la Z.

¿Qué es EOS? Todo sobre la criptomoneda EOS Coin
En este artículo, exploraremos la criptomoneda EOS, sus características y cómo opera, arrojando luz sobre por qué se destaca en el competitivo mundo de la cadena de bloques.

El Auge y Desafíos de Altcoins: Decodificando la Nueva Lógica de Inversión en Cripto en 2025
En 2025, es poco probable un mercado alcista para criptomonedas alternativas, pero capturar liquidez y puntos calientes aún puede permitir una inversión estable.

ETH cae por debajo de $1,400 en intradía — ¿Qué sigue para el mercado?
A largo plazo, Ethereum todavía tiene una base ecológica sólida y una comunidad de desarrolladores fuerte.

¿Cuál es el último progreso de Dogecoin ETF?
Con el avance de la regulación de los ETF de criptomonedas, la comparación entre el ETF de DOGE y el ETF de Bitcoin se ha convertido en un tema candente.