KromatikaChuyển đổi Kromatika (KROM) sang Canadian Dollar (CAD)

KROM/CAD: 1 KROM ≈ $0.00926 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Kromatika Thị trường hôm nay

Kromatika đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KROM chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.00926. Với nguồn cung lưu hành là 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của KROM tính bằng CAD là $1,033,747.27. Trong 24h qua, giá của KROM tính bằng CAD đã giảm $-0.0001438, biểu thị mức giảm -1.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KROM tính bằng CAD là $0.3607, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005955.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang CAD

$0.00926-1.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang CAD là $0.00926 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KROM/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Kromatika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KROM/-- Spot is $ and 0%, and KROM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kromatika sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi KROM sang CAD

logo KromatikaSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1KROM
0CAD
2KROM
0.01CAD
3KROM
0.02CAD
4KROM
0.03CAD
5KROM
0.04CAD
6KROM
0.05CAD
7KROM
0.06CAD
8KROM
0.07CAD
9KROM
0.08CAD
10KROM
0.09CAD
100000KROM
926.01CAD
500000KROM
4,630.05CAD
1000000KROM
9,260.11CAD
5000000KROM
46,300.57CAD
10000000KROM
92,601.15CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang KROM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Kromatika
1CAD
107.99KROM
2CAD
215.98KROM
3CAD
323.97KROM
4CAD
431.96KROM
5CAD
539.95KROM
6CAD
647.94KROM
7CAD
755.93KROM
8CAD
863.92KROM
9CAD
971.91KROM
10CAD
1,079.9KROM
100CAD
10,799KROM
500CAD
53,995KROM
1000CAD
107,990.01KROM
5000CAD
539,950.05KROM
10000CAD
1,079,900.11KROM

Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang CAD và CAD sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KROM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹0.57 INR, 1 KROM = Rp103.56 IDR, 1 KROM = $0.01 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.52
logo BTCBTC
0.003919
logo ETHETH
0.2048
logo USDTUSDT
368.45
logo XRPXRP
166.04
logo BNBBNB
0.6137
logo SOLSOL
2.46
logo USDCUSDC
368.73
logo DOGEDOGE
2,020.4
logo ADAADA
526.6
logo TRXTRX
1,481.96
logo STETHSTETH
0.2046
logo SMARTSMART
250,968.69
logo WBTCWBTC
0.003932
logo SUISUI
103.14
logo LINKLINK
25.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kromatika của bạn

01

Nhập số lượng KROM của bạn

Nhập số lượng KROM của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kromatika

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kromatika (KROM)

Доброе утро Токен в 2025 году: Цена, Руководство по покупке и Сферы применения

Доброе утро Токен в 2025 году: Цена, Руководство по покупке и Сферы применения

Исследуйте феномен токена GM: его взрывной рост, уникальную ценность, стратегии приобретения и влияние на Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Прогноз цены XRP на 2025 год

Прогноз цены XRP на 2025 год

Исследуйте потенциал XRP в 2025 году с нашим подробным анализом.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Крипто Краш 2025: Причины, Влияние и Стратегии Выживания для Инвесторов

Крипто Краш 2025: Причины, Влияние и Стратегии Выживания для Инвесторов

Исследуйте факторы, лежащие в основе криптокатастрофы 2025 года, стратегии выживания экспертов, новые возможности и регуляторное воздействие.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET Крипто: 2025 Цена, Стейкинг и Интеграция Web3 Искусственного Интеллекта

FET Крипто: 2025 Цена, Стейкинг и Интеграция Web3 Искусственного Интеллекта

Исследуйте потенциал криптовалюты FET в 2025 году, стратегии стейкинга для внутренних лиц и ее роль в интеграции Web3 AI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Майнер Doge 2025: Прибыль, Оборудование и Руководство по Настройке для Майнинга в Web3

Майнер Doge 2025: Прибыль, Оборудование и Руководство по Настройке для Майнинга в Web3

Исследуйте будущее майнинга Doge в 2025 году, максимизируйте прибыль с помощью экспертных стратегий и настройте свою операцию по майнингу Doge.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Bitcoin Gold в 2025 году: Цена, Майнинг и Варианты Кошелька

Bitcoin Gold в 2025 году: Цена, Майнинг и Варианты Кошелька

Исследуйте потенциал Bitcoin Gold к 2025 году, прибыль от майнинга, лучшие кошельки и сравнение с Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.