Kromatika Thị trường hôm nay
Kromatika đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kromatika chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.005817. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của Kromatika tính bằng USD là $478,781.78. Trong 24h qua, giá của Kromatika tính bằng USD đã tăng $0.0001305, biểu thị mức tăng +2.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kromatika tính bằng USD là $0.2659, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00439.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang USD là $0.005817 USD, với tỷ lệ thay đổi là +2.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KROM/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/USD trong ngày qua.
Giao dịch Kromatika
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KROM/-- Spot is $ and 0%, and KROM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kromatika sang US Dollar
Bảng chuyển đổi KROM sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KROM | 0USD |
2KROM | 0.01USD |
3KROM | 0.01USD |
4KROM | 0.02USD |
5KROM | 0.02USD |
6KROM | 0.03USD |
7KROM | 0.04USD |
8KROM | 0.04USD |
9KROM | 0.05USD |
10KROM | 0.05USD |
100000KROM | 581.73USD |
500000KROM | 2,908.69USD |
1000000KROM | 5,817.38USD |
5000000KROM | 29,086.9USD |
10000000KROM | 58,173.8USD |
Bảng chuyển đổi USD sang KROM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 171.89KROM |
2USD | 343.79KROM |
3USD | 515.69KROM |
4USD | 687.59KROM |
5USD | 859.49KROM |
6USD | 1,031.39KROM |
7USD | 1,203.29KROM |
8USD | 1,375.18KROM |
9USD | 1,547.08KROM |
10USD | 1,718.98KROM |
100USD | 17,189.86KROM |
500USD | 85,949.34KROM |
1000USD | 171,898.68KROM |
5000USD | 859,493.44KROM |
10000USD | 1,718,986.89KROM |
Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang USD và USD sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KROM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến
Kromatika | 1 KROM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.49INR |
![]() | Rp88.25IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
Kromatika | 1 KROM |
---|---|
![]() | ₽0.54RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.84JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹0.49 INR, 1 KROM = Rp88.25 IDR, 1 KROM = $0.01 CAD, 1 KROM = £0 GBP, 1 KROM = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.47 |
![]() | 0.006038 |
![]() | 0.3192 |
![]() | 500.33 |
![]() | 248.5 |
![]() | 0.8513 |
![]() | 4.15 |
![]() | 499.7 |
![]() | 3,143.27 |
![]() | 2,066.03 |
![]() | 804.89 |
![]() | 0.3195 |
![]() | 0.006033 |
![]() | 439,367.31 |
![]() | 53.07 |
![]() | 39.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kromatika của bạn
Nhập số lượng KROM của bạn
Nhập số lượng KROM của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kromatika
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kromatika (KROM)

PUMP Token: الحل الذي يُشغّله الذكاء الاصطناعي لعائد DeFi لحاملي بيتكوين في عام 2025
يشرح المقال كيف تستخدم منصة PumpBTC تقنية الذكاء الاصطناعي وتكنولوجيا السلسلة النمطية لابتكار استراتيجيات استثمار البيتكوين وتوفير وسيلة أكثر كفاءة وأمانًا لكسب الدخل.

عملة CLIZA: منصة إصدار رمزية بنقرة واحدة تعمل بالذكاء الاصطناعي على السلسلة الأساسية
عملة CLIZA: ثورة إصدار العملة الرقمية بنقرة واحدة على سلسلة Base

نمط جيبلي: الاتجاه الجديد لدمج الفن والأصول الرقمية في عام 2025
في عام 2025، لا يمثل النمط الخاص بجيبلي فقط سحر الفن التقليدي للرسوم المتحركة الكلاسيكية لاستوديو جيبلي، بل يصبح أيضًا كلمة مفتاحية ساخنة لتواجد الأصول الرقمية وتقنية الذكاء الاصطناعي.

نمط ميازاكي: سيمفونية فن هاياو ميازاكي في العصر الرقمي
عندما يتعلق الأمر بفن الرسوم المتحركة، فإن النمط الميازاكي (نمط ميازاكي) هو مصطلح رئيسي لا يمكن تجاهله.

عملة PUMP: استكشف عملة الميم الصاعدة في نظام سولانا
عملة PUMP، كعضو في نظام Solana، تحقق اسمًا لنفسها من خلال منصات مثل Pump.fun.

تحليل عميق للإمكانات والقيمة لمشروع PumpBTC (PUMP)
PumpBTC هو نظام تشغيل لامركزي مصمم خصيصًا للسلاسل القابلة للتعديل.