KravChuyển đổi Krav (KRAV) sang Indonesian Rupiah (IDR)

KRAV/IDR: 1 KRAV ≈ Rp26.37 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Krav Thị trường hôm nay

Krav đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRAV chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp26.37. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 KRAV, tổng vốn hóa thị trường của KRAV tính bằng IDR là Rp400,042,139,891,734.24. Trong 24h qua, giá của KRAV tính bằng IDR đã giảm Rp-2.4, biểu thị mức giảm -8.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRAV tính bằng IDR là Rp1,133.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp6.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRAV sang IDR

Rp26.37-8.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRAV sang IDR là Rp26.37 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -8.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRAV/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRAV/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Krav

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KRAV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KRAV/-- Spot is $ and 0%, and KRAV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Krav sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi KRAV sang IDR

logo KravSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1KRAV
26.37IDR
2KRAV
52.74IDR
3KRAV
79.11IDR
4KRAV
105.48IDR
5KRAV
131.85IDR
6KRAV
158.22IDR
7KRAV
184.59IDR
8KRAV
210.96IDR
9KRAV
237.33IDR
10KRAV
263.71IDR
100KRAV
2,637.1IDR
500KRAV
13,185.53IDR
1000KRAV
26,371.06IDR
5000KRAV
131,855.34IDR
10000KRAV
263,710.68IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang KRAV

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Krav
1IDR
0.03792KRAV
2IDR
0.07584KRAV
3IDR
0.1137KRAV
4IDR
0.1516KRAV
5IDR
0.1896KRAV
6IDR
0.2275KRAV
7IDR
0.2654KRAV
8IDR
0.3033KRAV
9IDR
0.3412KRAV
10IDR
0.3792KRAV
10000IDR
379.2KRAV
50000IDR
1,896.01KRAV
100000IDR
3,792.03KRAV
500000IDR
18,960.17KRAV
1000000IDR
37,920.34KRAV

Bảng chuyển đổi số tiền KRAV sang IDR và IDR sang KRAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KRAV sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang KRAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Krav phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRAV = $0 USD, 1 KRAV = €0 EUR, 1 KRAV = ₹0.15 INR, 1 KRAV = Rp26.37 IDR, 1 KRAV = $0 CAD, 1 KRAV = £0 GBP, 1 KRAV = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001534
logo BTCBTC
0.0000004138
logo ETHETH
0.00002161
logo USDTUSDT
0.03298
logo XRPXRP
0.01674
logo BNBBNB
0.00005707
logo USDCUSDC
0.03293
logo SOLSOL
0.0002924
logo DOGEDOGE
0.2147
logo TRXTRX
0.1394
logo ADAADA
0.05432
logo STETHSTETH
0.00002166
logo SMARTSMART
28.76
logo WBTCWBTC
0.0000004134
logo LEOLEO
0.003499
logo LINKLINK
0.002732

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Krav của bạn

01

Nhập số lượng KRAV của bạn

Nhập số lượng KRAV của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Krav hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Krav.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Krav sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Krav

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Krav sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Krav sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Krav sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Krav sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Krav (KRAV)

AR ราคา ARKM จะดีไหมในปี 2025?

AR ราคา ARKM จะดีไหมในปี 2025?

Arkham Intelligences innovative features and investment background lay the foundation for its development, but it faces fierce competition and challenges in technology implementation.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
ความคืบหน้าล่าสุดของ ETF ของ Dogecoin คืออะไรคะ?

ความคืบหน้าล่าสุดของ ETF ของ Dogecoin คืออะไรคะ?

กับความคืบหน้าของกฎระเบียบ ETF สกุลเงินดิจิทัล เปรียบเทียบระหว่าง ETF ของ DOGE และ Bitcoin ETF กลายเป็นหัวข้อด้อยใจ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
DeSci Crypto คืออะไร?

DeSci Crypto คืออะไร?

DeSci Crypto เป็นนวัตกรรมในเครื่องมือทางเทคนิคและการปฏิบัติการทางวิทยาศาสตร์ที่มีบทบาทสำคัญ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ทรัมป์และบิทคอยน์

ทรัมป์และบิทคอยน์

ทรัมป์และบิทคอยน์: ภูมิทัศน์ใหม่สำหรับสกุลเงินดิจิทัลในระหว่างการเล่นเหตุการณ์นโยบาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Trump NFT: รูปแบบใหม่ของการสื่อสารอิทธิพลทางการเมือง

Trump NFT: รูปแบบใหม่ของการสื่อสารอิทธิพลทางการเมือง

NFTs กำลังเปลี่ยนรูปแบบการเผยแพร่และการขายของอิทธิพลทางการเมือง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
การทำนายราคาเหรียญ Pepe ปี 2025

การทำนายราคาเหรียญ Pepe ปี 2025

เหรียญ Pepe (PEPE) ได้ดึงดูดความสนใจจากชุมชนจำนวนมากตั้งแต่เริ่มต้น

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.