Krav Thị trường hôm nay
Krav đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRAV chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1504. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 KRAV, tổng vốn hóa thị trường của KRAV tính bằng INR là ₹12,571,871,808.34. Trong 24h qua, giá của KRAV tính bằng INR đã giảm ₹-0.02153, biểu thị mức giảm -12.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRAV tính bằng INR là ₹6.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.03607.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRAV sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRAV sang INR là ₹0.1504 INR, với tỷ lệ thay đổi là -12.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRAV/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRAV/INR trong ngày qua.
Giao dịch Krav
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KRAV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KRAV/-- Spot is $ and 0%, and KRAV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Krav sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi KRAV sang INR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1KRAV | 0.15INR |
2KRAV | 0.3INR |
3KRAV | 0.45INR |
4KRAV | 0.6INR |
5KRAV | 0.75INR |
6KRAV | 0.9INR |
7KRAV | 1.05INR |
8KRAV | 1.2INR |
9KRAV | 1.35INR |
10KRAV | 1.5INR |
1000KRAV | 150.48INR |
5000KRAV | 752.42INR |
10000KRAV | 1,504.84INR |
50000KRAV | 7,524.24INR |
100000KRAV | 15,048.49INR |
Bảng chuyển đổi INR sang KRAV
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1INR | 6.64KRAV |
2INR | 13.29KRAV |
3INR | 19.93KRAV |
4INR | 26.58KRAV |
5INR | 33.22KRAV |
6INR | 39.87KRAV |
7INR | 46.51KRAV |
8INR | 53.16KRAV |
9INR | 59.8KRAV |
10INR | 66.45KRAV |
100INR | 664.51KRAV |
500INR | 3,322.59KRAV |
1000INR | 6,645.18KRAV |
5000INR | 33,225.91KRAV |
10000INR | 66,451.83KRAV |
Bảng chuyển đổi số tiền KRAV sang INR và INR sang KRAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRAV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang KRAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Krav phổ biến
Krav | 1 KRAV |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp27.33IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Krav | 1 KRAV |
---|---|
![]() | ₽0.17RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.26JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRAV = $0 USD, 1 KRAV = €0 EUR, 1 KRAV = ₹0.15 INR, 1 KRAV = Rp27.33 IDR, 1 KRAV = $0 CAD, 1 KRAV = £0 GBP, 1 KRAV = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2881 |
![]() | 0.00007604 |
![]() | 0.003785 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.11 |
![]() | 0.01071 |
![]() | 5.97 |
![]() | 0.05643 |
![]() | 40.11 |
![]() | 25.94 |
![]() | 10.43 |
![]() | 0.003808 |
![]() | 4,330.66 |
![]() | 0.00007716 |
![]() | 0.6768 |
![]() | 0.5404 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Krav của bạn
Nhập số lượng KRAV của bạn
Nhập số lượng KRAV của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Krav hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Krav.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Krav sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Krav
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Krav sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Krav sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Krav sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Krav sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Krav (KRAV)

Daily News | $1 Trillion Wiped from U.S. Tech Giants, Bitcoin Shows Resilience
Tariffs are expected to disrupt global supply chains. Tech giants, led by Apple, saw massive losses. The total market cap of the Magnificent 7 dropped by about $1 trillion.

Weekly Web3 Research | The Market Entered A Volatile Downward Channel, EOS's Increase Ranked First Among Mainstream Coins
The market cap of cryptocurrencies has evaporated by $610 billion so far this year.

Ripple (XRP) Trends: Interactive Brokers Support
Explore the prospects of XRP tokens in 2025

How to Buy Bitcoin: A One-Stop Guide to Buying BTC on Gate.io
This article comprehensively introduces the methods of buying Bitcoin

XRP Price Analysis and Market Outlook for 2025
Explore XRPs 2025 price surge potential, driven by Ripple and Web3. Analyze market trends, regulations, and its role in global finance.

How to Claim Parti Airdrop: Complete Guide for April 2025
Learn how to join the Parti Airdrop 2025, check eligibility, claim rewards, and maximize benefits in this Web3 event. Dont miss out!