KravChuyển đổi Krav (KRAV) sang British Pound (GBP)

KRAV/GBP: 1 KRAV ≈ £0.001437 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Krav Thị trường hôm nay

Krav đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Krav chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.001437. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 KRAV, tổng vốn hóa thị trường của Krav tính bằng GBP là £1,079,503.55. Trong 24h qua, giá của Krav tính bằng GBP đã tăng £0.0001818, biểu thị mức tăng +14.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Krav tính bằng GBP là £0.0561, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0003243.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRAV sang GBP

£0.001437+14.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRAV sang GBP là £0.001437 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +14.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRAV/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRAV/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Krav

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KRAV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KRAV/-- Spot is $ and 0%, and KRAV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Krav sang British Pound

Bảng chuyển đổi KRAV sang GBP

logo KravSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1KRAV
0GBP
2KRAV
0GBP
3KRAV
0GBP
4KRAV
0GBP
5KRAV
0GBP
6KRAV
0GBP
7KRAV
0.01GBP
8KRAV
0.01GBP
9KRAV
0.01GBP
10KRAV
0.01GBP
100000KRAV
143.74GBP
500000KRAV
718.71GBP
1000000KRAV
1,437.42GBP
5000000KRAV
7,187.1GBP
10000000KRAV
14,374.21GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang KRAV

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Krav
1GBP
695.69KRAV
2GBP
1,391.38KRAV
3GBP
2,087.07KRAV
4GBP
2,782.76KRAV
5GBP
3,478.45KRAV
6GBP
4,174.14KRAV
7GBP
4,869.83KRAV
8GBP
5,565.52KRAV
9GBP
6,261.21KRAV
10GBP
6,956.9KRAV
100GBP
69,569.01KRAV
500GBP
347,845.07KRAV
1000GBP
695,690.15KRAV
5000GBP
3,478,450.79KRAV
10000GBP
6,956,901.59KRAV

Bảng chuyển đổi số tiền KRAV sang GBP và GBP sang KRAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRAV sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang KRAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Krav phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRAV = $0 USD, 1 KRAV = €0 EUR, 1 KRAV = ₹0.16 INR, 1 KRAV = Rp29.04 IDR, 1 KRAV = $0 CAD, 1 KRAV = £0 GBP, 1 KRAV = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.23
logo BTCBTC
0.007988
logo ETHETH
0.3978
logo USDTUSDT
665.89
logo XRPXRP
320.61
logo BNBBNB
1.14
logo SOLSOL
5.57
logo USDCUSDC
665.51
logo DOGEDOGE
4,095.33
logo ADAADA
1,038.17
logo TRXTRX
2,803.39
logo STETHSTETH
0.3982
logo WBTCWBTC
0.007986
logo SMARTSMART
587,624.85
logo LEOLEO
71.09
logo LINKLINK
52.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Krav của bạn

01

Nhập số lượng KRAV của bạn

Nhập số lượng KRAV của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Krav hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Krav.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Krav sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Krav

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Krav sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Krav sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Krav sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Krav sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Krav (KRAV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.