Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2124. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng EUR là €24,739,674.39. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng EUR đã tăng €0.0006989, biểu thị mức tăng +0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1536.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang EUR là €0.2124 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2381 | 1.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2376 | 0.64% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.2381, with a 24-hour trading change of 1.23%, J/USDT Spot is $0.2381 and 1.23%, and J/USDT Perpetual is $0.2376 and 0.64%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Euro
Bảng chuyển đổi J sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 0.21EUR |
2J | 0.42EUR |
3J | 0.63EUR |
4J | 0.84EUR |
5J | 1.06EUR |
6J | 1.27EUR |
7J | 1.48EUR |
8J | 1.69EUR |
9J | 1.91EUR |
10J | 2.12EUR |
1000J | 212.41EUR |
5000J | 1,062.08EUR |
10000J | 2,124.17EUR |
50000J | 10,620.89EUR |
100000J | 21,241.78EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.7J |
2EUR | 9.41J |
3EUR | 14.12J |
4EUR | 18.83J |
5EUR | 23.53J |
6EUR | 28.24J |
7EUR | 32.95J |
8EUR | 37.66J |
9EUR | 42.36J |
10EUR | 47.07J |
100EUR | 470.77J |
500EUR | 2,353.85J |
1000EUR | 4,707.7J |
5000EUR | 23,538.5J |
10000EUR | 47,077.01J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang EUR và EUR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 J sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.81INR |
![]() | Rp3,596.74IDR |
![]() | $0.32CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿7.82THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽21.91RUB |
![]() | R$1.29BRL |
![]() | د.إ0.87AED |
![]() | ₺8.09TRY |
![]() | ¥1.67CNY |
![]() | ¥34.14JPY |
![]() | $1.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.24 USD, 1 J = €0.21 EUR, 1 J = ₹19.81 INR, 1 J = Rp3,596.74 IDR, 1 J = $0.32 CAD, 1 J = £0.18 GBP, 1 J = ฿7.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.01 |
![]() | 0.006011 |
![]() | 0.3148 |
![]() | 557.98 |
![]() | 254.92 |
![]() | 0.9263 |
![]() | 3.77 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,217.63 |
![]() | 814.74 |
![]() | 2,293.58 |
![]() | 0.3159 |
![]() | 351,668.55 |
![]() | 0.006035 |
![]() | 185.69 |
![]() | 38.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Jito(JTOトークン)の暗号プロジェクトと市場動向を理解する
Jito(JTOトークン)の暗号プロジェクトと市場動向を理解する

JUPトークン価格予測2025:木星は爆発するのか?
JUPトークン価格予測2025:木星は爆発するのか?

JASMYの最近の価格動向はどうですか? JASMYは2025年に1ドルに到達できるでしょうか?
JASMYの最近の価格動向はどうですか? JASMYは2025年に1ドルに到達できるでしょうか?

JAILSTOOLトークン:デイブ・ポートノイのMEMEコインマニアが熱い議論を巻き起こす
JAILSTOOLメームコイン現象の徹底した分析は、ソーシャルメディアが暗号通貨市場に与える影響と、それが引き起こした投資の興奮を明らかにしています。

JELLYJELLYトークン: ビデオチャットクリップを素早く共有する新しい方法
JELLYJELLYトークン: ビデオチャットクリップを素早く共有する新しい方法

JELLYJELLY: コンテンツ共有プラットフォーム Jelly のトークンとその購入方法
JELLYJELLY: コンテンツ共有プラットフォーム Jelly のトークンとその購入方法
Tìm hiểu thêm về Jambo (J)

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu Khai thác Bitcoin vào năm 2025

Tin tức Thuế Trump: Cập nhật và Phân tích Thuế mới nhất

Cách MicroStrategy hoạt động - Liệu nó có thể đang trên đường suy thoái?

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP
