Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của J chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp3,328.24. Với nguồn cung lưu hành là 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của J tính bằng IDR là Rp6,563,507,773,810,425.76. Trong 24h qua, giá của J tính bằng IDR đã giảm Rp-12.03, biểu thị mức giảm -0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của J tính bằng IDR là Rp22,754.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,601.6.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.219 | -0.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2184 | -0.27% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.219, with a 24-hour trading change of -0.18%, J/USDT Spot is $0.219 and -0.18%, and J/USDT Perpetual is $0.2184 and -0.27%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi J sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 3,308.51IDR |
2J | 6,617.03IDR |
3J | 9,925.55IDR |
4J | 13,234.07IDR |
5J | 16,542.59IDR |
6J | 19,851.11IDR |
7J | 23,159.63IDR |
8J | 26,468.15IDR |
9J | 29,776.67IDR |
10J | 33,085.19IDR |
100J | 330,851.93IDR |
500J | 1,654,259.67IDR |
1000J | 3,308,519.35IDR |
5000J | 16,542,596.78IDR |
10000J | 33,085,193.56IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0003022J |
2IDR | 0.0006045J |
3IDR | 0.0009067J |
4IDR | 0.001209J |
5IDR | 0.001511J |
6IDR | 0.001813J |
7IDR | 0.002115J |
8IDR | 0.002418J |
9IDR | 0.00272J |
10IDR | 0.003022J |
1000000IDR | 302.25J |
5000000IDR | 1,511.25J |
10000000IDR | 3,022.5J |
50000000IDR | 15,112.5J |
100000000IDR | 30,225J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang IDR và IDR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.33INR |
![]() | Rp3,328.24IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿7.24THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽20.27RUB |
![]() | R$1.19BRL |
![]() | د.إ0.81AED |
![]() | ₺7.49TRY |
![]() | ¥1.55CNY |
![]() | ¥31.59JPY |
![]() | $1.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.22 USD, 1 J = €0.2 EUR, 1 J = ₹18.33 INR, 1 J = Rp3,328.24 IDR, 1 J = $0.3 CAD, 1 J = £0.16 GBP, 1 J = ฿7.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001472 |
![]() | 0.0000003906 |
![]() | 0.00002093 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01606 |
![]() | 0.00005596 |
![]() | 0.0002408 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.1346 |
![]() | 0.2147 |
![]() | 0.05385 |
![]() | 18.08 |
![]() | 0.00002085 |
![]() | 0.0000003907 |
![]() | 0.003534 |
![]() | 0.002514 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

JustLend (JST): TRON生态下的DeFi平台分析
JustLend(JST)作为TRON去中心化金融的领军者,正引领着数字资产管理的革命。

JOCKEY代币:基于 SOL 区块链的 Chicken Jockey 热潮解析
JOCKEY 代币是以《Minecraft》游戏中的一种罕见敌对生物“Chicken Jockey”为灵感打造的加密货币项目。

Project Ailey (ALE):AI驱动的虚拟偶像引领Web3新潮流
在加密货币与人工智能交汇的浪潮中,Project Ailey(ALE)以其独特的虚拟偶像概念迅速崭露头角。

ALE代币:ALE(Project Ailey)人工智能驱动的元宇宙革新
文章解析了艾莉这一AI驱动虚拟明星的崛起,SLM技术如何打造超个性化体验,以及从游戏到现实的广泛应用。

JELLYJELLY 代币价格多少?可以在哪里交易?
JELLYJELLY 生态的可持续发展和用户信任的重建,将成为未来价格反弹的关键驱动力。

Hyperliquid 与 JELLY 代币:一场市场风波的深度剖析
Hyperliquid 与 JELLY 代币的这场风波,不仅是一场市场博弈,更是对去中心化金融生态韧性的一次考验。
Tìm hiểu thêm về Jambo (J)

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu Khai thác Bitcoin vào năm 2025

Tin tức Thuế Trump: Cập nhật và Phân tích Thuế mới nhất

Cách MicroStrategy hoạt động - Liệu nó có thể đang trên đường suy thoái?

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP
