izumi Thị trường hôm nay
izumi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IZI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp71.14. Với nguồn cung lưu hành là 787,400,000 IZI, tổng vốn hóa thị trường của IZI tính bằng IDR là Rp849,814,782,937,773.09. Trong 24h qua, giá của IZI tính bằng IDR đã giảm Rp-0.9955, biểu thị mức giảm -1.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZI tính bằng IDR là Rp3,338.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp71.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang IDR là Rp71.14 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IZI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch izumi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00469 | -1.86% |
The real-time trading price of IZI/USDT Spot is $0.00469, with a 24-hour trading change of -1.86%, IZI/USDT Spot is $0.00469 and -1.86%, and IZI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi izumi sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi IZI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IZI | 71.08IDR |
2IZI | 142.17IDR |
3IZI | 213.25IDR |
4IZI | 284.34IDR |
5IZI | 355.42IDR |
6IZI | 426.51IDR |
7IZI | 497.59IDR |
8IZI | 568.68IDR |
9IZI | 639.76IDR |
10IZI | 710.85IDR |
100IZI | 7,108.53IDR |
500IZI | 35,542.69IDR |
1000IZI | 71,085.38IDR |
5000IZI | 355,426.9IDR |
10000IZI | 710,853.81IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang IZI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.01406IZI |
2IDR | 0.02813IZI |
3IDR | 0.0422IZI |
4IDR | 0.05627IZI |
5IDR | 0.07033IZI |
6IDR | 0.0844IZI |
7IDR | 0.09847IZI |
8IDR | 0.1125IZI |
9IDR | 0.1266IZI |
10IDR | 0.1406IZI |
10000IDR | 140.67IZI |
50000IDR | 703.37IZI |
100000IDR | 1,406.75IZI |
500000IDR | 7,033.79IZI |
1000000IDR | 14,067.58IZI |
Bảng chuyển đổi số tiền IZI sang IDR và IDR sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IZI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang IZI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1izumi phổ biến
izumi | 1 IZI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.39INR |
![]() | Rp71.09IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
izumi | 1 IZI |
---|---|
![]() | ₽0.43RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.67JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZI = $0 USD, 1 IZI = €0 EUR, 1 IZI = ₹0.39 INR, 1 IZI = Rp71.09 IDR, 1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0 GBP, 1 IZI = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001525 |
![]() | 0.0000004118 |
![]() | 0.00002095 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01686 |
![]() | 0.00005838 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.0002977 |
![]() | 0.2142 |
![]() | 0.1393 |
![]() | 0.05364 |
![]() | 0.00002092 |
![]() | 27.33 |
![]() | 0.0000004127 |
![]() | 0.003674 |
![]() | 0.01053 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng izumi của bạn
Nhập số lượng IZI của bạn
Nhập số lượng IZI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua izumi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến izumi (IZI)

โทเค็น COCORO: สัตว์เลี้ยงใหม่สำหรับเจ้าของ Doge ปล่อยออกมาพร้อมกันบน Solana
โทเคน COCORO ซึ่งเป็นสัตว์เลี้ยงใหม่ของเจ้าของของมีม Doge คือ Cocoro ได้เริ่มกระตุ้นความกระตือรือร้นในโลกของสกุลเงินดิจิทัล

โทเค็น EWON: PWEASE ผู้เขียนโกหก Musk
โทเค็น EWON, ในฐานะผู้เล่นใหม่ในระบบ Solana, ได้ดึงดูดความสนใจจากชุมชนสกุลเงินดิจิทัล

โทเค็น DRB: การปฏิวัติการช่วยเหลือหนี้ที่มีพลังงาน AI
โทเค็น DRB ซึ่งเป็นโทเค็นตัวเดียวของ DebtReliefBot กำลังเปลี่ยนแปลงตลาดการช่วยเหลือหนี้โดยสิ้นเชิง

โทเค็น WOOLLY: เมาส์ขนแกะด้วยยีนมัมมัท
โทเค็น Woolly ได้รับความสนใจในนิเวศ Solana

โทเค็น GRK: Grokster, มาสคอต AI บนเชนพื้นฐาน
โทเค็น GRK ที่เป็นโทเค็นอย่างเป็นทางการของตัวละครสมมติ Grokster กำลังสร้างความตื่นเต้นบนโซ่ Base

โทเค็น HENLO: โครงการมีมชั้นนำของ Berachain
โทเค็น HENLO, เป็นดาวเด่นของ Berachain ในปี 2025 ที่กำลังเจริญเติบในระบบนิเวศ BERA อย่างรวดเร็ว