HuntChuyển đổi Hunt (HUNT) sang Turkish Lira (TRY)

HUNT/TRY: 1 HUNT ≈ ₺9.16 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Hunt Thị trường hôm nay

Hunt đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hunt chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺9.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 198,912,688 HUNT, tổng vốn hóa thị trường của Hunt tính bằng TRY là ₺62,251,387,349.55. Trong 24h qua, giá của Hunt tính bằng TRY đã tăng ₺0.05304, biểu thị mức tăng +0.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hunt tính bằng TRY là ₺49.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.01359.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUNT sang TRY

9.16+0.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUNT sang TRY là ₺9.16 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUNT/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUNT/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Hunt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HUNT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HUNT/-- Spot is $ and 0%, and HUNT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hunt sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi HUNT sang TRY

logo HuntSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1HUNT
9.16TRY
2HUNT
18.33TRY
3HUNT
27.5TRY
4HUNT
36.67TRY
5HUNT
45.84TRY
6HUNT
55.01TRY
7HUNT
64.18TRY
8HUNT
73.35TRY
9HUNT
82.52TRY
10HUNT
91.68TRY
100HUNT
916.89TRY
500HUNT
4,584.47TRY
1000HUNT
9,168.95TRY
5000HUNT
45,844.76TRY
10000HUNT
91,689.52TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang HUNT

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hunt
1TRY
0.109HUNT
2TRY
0.2181HUNT
3TRY
0.3271HUNT
4TRY
0.4362HUNT
5TRY
0.5453HUNT
6TRY
0.6543HUNT
7TRY
0.7634HUNT
8TRY
0.8725HUNT
9TRY
0.9815HUNT
10TRY
1.09HUNT
1000TRY
109.06HUNT
5000TRY
545.31HUNT
10000TRY
1,090.63HUNT
50000TRY
5,453.18HUNT
100000TRY
10,906.37HUNT

Bảng chuyển đổi số tiền HUNT sang TRY và TRY sang HUNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUNT sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang HUNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hunt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUNT = $0.27 USD, 1 HUNT = €0.24 EUR, 1 HUNT = ₹22.44 INR, 1 HUNT = Rp4,075.03 IDR, 1 HUNT = $0.36 CAD, 1 HUNT = £0.2 GBP, 1 HUNT = ฿8.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6502
logo BTCBTC
0.0001554
logo ETHETH
0.008125
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.66
logo BNBBNB
0.02409
logo SOLSOL
0.09828
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
80.75
logo ADAADA
20.73
logo TRXTRX
57.92
logo STETHSTETH
0.008116
logo SMARTSMART
10,630.5
logo WBTCWBTC
0.0001554
logo SUISUI
4.24
logo LINKLINK
0.9846

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hunt của bạn

01

Nhập số lượng HUNT của bạn

Nhập số lượng HUNT của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hunt hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hunt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hunt sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hunt

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hunt sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hunt sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hunt sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hunt sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hunt (HUNT)

Tìm hiểu thêm về Hunt (HUNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.