Hunt Thị trường hôm nay
Hunt đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hunt chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 198,912,690 HUNT, tổng vốn hóa thị trường của Hunt tính bằng CNY là ¥2,182,903,264.14. Trong 24h qua, giá của Hunt tính bằng CNY đã tăng ¥0.007996, biểu thị mức tăng +0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hunt tính bằng CNY là ¥10.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.002808.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUNT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUNT sang CNY là ¥1.55 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUNT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUNT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Hunt
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HUNT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HUNT/-- Spot is $ and 0%, and HUNT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hunt sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HUNT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUNT | 1.55CNY |
2HUNT | 3.11CNY |
3HUNT | 4.66CNY |
4HUNT | 6.22CNY |
5HUNT | 7.77CNY |
6HUNT | 9.33CNY |
7HUNT | 10.89CNY |
8HUNT | 12.44CNY |
9HUNT | 14CNY |
10HUNT | 15.55CNY |
100HUNT | 155.59CNY |
500HUNT | 777.95CNY |
1000HUNT | 1,555.91CNY |
5000HUNT | 7,779.57CNY |
10000HUNT | 15,559.14CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HUNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.6427HUNT |
2CNY | 1.28HUNT |
3CNY | 1.92HUNT |
4CNY | 2.57HUNT |
5CNY | 3.21HUNT |
6CNY | 3.85HUNT |
7CNY | 4.49HUNT |
8CNY | 5.14HUNT |
9CNY | 5.78HUNT |
10CNY | 6.42HUNT |
1000CNY | 642.7HUNT |
5000CNY | 3,213.54HUNT |
10000CNY | 6,427.08HUNT |
50000CNY | 32,135.43HUNT |
100000CNY | 64,270.87HUNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HUNT sang CNY và CNY sang HUNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUNT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang HUNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hunt phổ biến
Hunt | 1 HUNT |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.72INR |
![]() | Rp3,399.86IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.39THB |
Hunt | 1 HUNT |
---|---|
![]() | ₽20.71RUB |
![]() | R$1.22BRL |
![]() | د.إ0.82AED |
![]() | ₺7.65TRY |
![]() | ¥1.58CNY |
![]() | ¥32.27JPY |
![]() | $1.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUNT = $0.22 USD, 1 HUNT = €0.2 EUR, 1 HUNT = ₹18.72 INR, 1 HUNT = Rp3,399.86 IDR, 1 HUNT = $0.3 CAD, 1 HUNT = £0.17 GBP, 1 HUNT = ฿7.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.45 |
![]() | 0.0009239 |
![]() | 0.04834 |
![]() | 70.93 |
![]() | 39.27 |
![]() | 0.1274 |
![]() | 70.82 |
![]() | 0.6719 |
![]() | 306.27 |
![]() | 498.17 |
![]() | 126.88 |
![]() | 0.04797 |
![]() | 0.0009209 |
![]() | 64,621.52 |
![]() | 7.87 |
![]() | 23.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hunt của bạn
Nhập số lượng HUNT của bạn
Nhập số lượng HUNT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hunt hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hunt.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hunt sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hunt
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hunt sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hunt sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hunt sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hunt sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hunt (HUNT)
Tìm hiểu thêm về Hunt (HUNT)

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

Sau Bảy Năm Với Những Thăng Trầm, OpenSea Cuối Cùng Đã Quyết Định Phát Hành Một Token

Câu chuyện: Kế hoạch Khuyến khích Ban đầu sẽ thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của Hệ sinh thái

DIN: Đại lý trí tuệ nhân tạo Blockchain đầu tiên là gì

Hướng dẫn đầy đủ: Sáu lĩnh vực then chốt của Hệ sinh thái Truyện được giải thích
