HuntChuyển đổi Hunt (HUNT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

HUNT/CNY: 1 HUNT ≈ ¥1.9 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Hunt Thị trường hôm nay

Hunt đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hunt chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 198,912,688 HUNT, tổng vốn hóa thị trường của Hunt tính bằng CNY là ¥2,675,864,120.24. Trong 24h qua, giá của Hunt tính bằng CNY đã tăng ¥0.07795, biểu thị mức tăng +4.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hunt tính bằng CNY là ¥10.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.002808.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUNT sang CNY

¥1.9+4.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUNT sang CNY là ¥1.9 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUNT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUNT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Hunt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HUNT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HUNT/-- Spot is $ and 0%, and HUNT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hunt sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi HUNT sang CNY

logo HuntSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HUNT
1.9CNY
2HUNT
3.81CNY
3HUNT
5.72CNY
4HUNT
7.62CNY
5HUNT
9.53CNY
6HUNT
11.44CNY
7HUNT
13.35CNY
8HUNT
15.25CNY
9HUNT
17.16CNY
10HUNT
19.07CNY
100HUNT
190.72CNY
500HUNT
953.64CNY
1000HUNT
1,907.28CNY
5000HUNT
9,536.42CNY
10000HUNT
19,072.84CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HUNT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hunt
1CNY
0.5243HUNT
2CNY
1.04HUNT
3CNY
1.57HUNT
4CNY
2.09HUNT
5CNY
2.62HUNT
6CNY
3.14HUNT
7CNY
3.67HUNT
8CNY
4.19HUNT
9CNY
4.71HUNT
10CNY
5.24HUNT
1000CNY
524.3HUNT
5000CNY
2,621.52HUNT
10000CNY
5,243.05HUNT
50000CNY
26,215.28HUNT
100000CNY
52,430.57HUNT

Bảng chuyển đổi số tiền HUNT sang CNY và CNY sang HUNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUNT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang HUNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hunt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUNT = $0.27 USD, 1 HUNT = €0.24 EUR, 1 HUNT = ₹22.59 INR, 1 HUNT = Rp4,102.11 IDR, 1 HUNT = $0.37 CAD, 1 HUNT = £0.2 GBP, 1 HUNT = ฿8.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.16
logo BTCBTC
0.0008385
logo ETHETH
0.04462
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
34.27
logo BNBBNB
0.1196
logo SOLSOL
0.5267
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
449.09
logo TRXTRX
292.69
logo ADAADA
112.57
logo STETHSTETH
0.04468
logo WBTCWBTC
0.0008391
logo SMARTSMART
63,979.97
logo LEOLEO
7.67
logo LINKLINK
5.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hunt của bạn

01

Nhập số lượng HUNT của bạn

Nhập số lượng HUNT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hunt hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hunt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hunt sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hunt

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hunt sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hunt sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hunt sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hunt sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hunt (HUNT)

Tìm hiểu thêm về Hunt (HUNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.