Hummus Thị trường hôm nay
Hummus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0004039. Với nguồn cung lưu hành là 135,910,699.89 HUM, tổng vốn hóa thị trường của HUM tính bằng EUR là €49,185.11. Trong 24h qua, giá của HUM tính bằng EUR đã giảm €-0.000009933, biểu thị mức giảm -2.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUM tính bằng EUR là €0.6883, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00000309.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUM sang EUR là €0.0004039 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hummus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HUM/-- Spot is $ and 0%, and HUM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hummus sang Euro
Bảng chuyển đổi HUM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUM | 0EUR |
2HUM | 0EUR |
3HUM | 0EUR |
4HUM | 0EUR |
5HUM | 0EUR |
6HUM | 0EUR |
7HUM | 0EUR |
8HUM | 0EUR |
9HUM | 0EUR |
10HUM | 0EUR |
1000000HUM | 403.94EUR |
5000000HUM | 2,019.71EUR |
10000000HUM | 4,039.43EUR |
50000000HUM | 20,197.16EUR |
100000000HUM | 40,394.33EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2,475.59HUM |
2EUR | 4,951.18HUM |
3EUR | 7,426.78HUM |
4EUR | 9,902.37HUM |
5EUR | 12,377.97HUM |
6EUR | 14,853.56HUM |
7EUR | 17,329.16HUM |
8EUR | 19,804.75HUM |
9EUR | 22,280.34HUM |
10EUR | 24,755.94HUM |
100EUR | 247,559.44HUM |
500EUR | 1,237,797.2HUM |
1000EUR | 2,475,594.4HUM |
5000EUR | 12,377,972.01HUM |
10000EUR | 24,755,944.02HUM |
Bảng chuyển đổi số tiền HUM sang EUR và EUR sang HUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HUM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hummus phổ biến
Hummus | 1 HUM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.84IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Hummus | 1 HUM |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUM = $0 USD, 1 HUM = €0 EUR, 1 HUM = ₹0.04 INR, 1 HUM = Rp6.84 IDR, 1 HUM = $0 CAD, 1 HUM = £0 GBP, 1 HUM = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.23 |
![]() | 0.007091 |
![]() | 0.374 |
![]() | 558.47 |
![]() | 288.57 |
![]() | 0.9798 |
![]() | 557.7 |
![]() | 5.08 |
![]() | 3,704.6 |
![]() | 2,364.82 |
![]() | 946.89 |
![]() | 0.3746 |
![]() | 0.007084 |
![]() | 501,165.59 |
![]() | 59.23 |
![]() | 46.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hummus của bạn
Nhập số lượng HUM của bạn
Nhập số lượng HUM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hummus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hummus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hummus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hummus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hummus sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hummus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hummus sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hummus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hummus (HUM)

VIVI代币:LEGENDARY HUMANITY项目如何用AI保存数字时尚艺术遗产
深入探讨AI技术在数字时尚遗产保护中的创新应用,以及RWA市场为艺术代币化带来的新机遇。

MOMMY代币:韩国2025年电影《Crypto Human》中的虚拟货币
MOMMY代币是在韩国电影《Crypto Human》中出现的虚拟货币。了解这款基于SOL区块链的数字货币如何融合加密货币与电影,为娱乐产业中的数字资产未来提供一瞥。

gate 机构 AMA 系列 17 - 通过 Hummingbot 掌握加密货币交易:您的平台指南
发现Hummingbot的迷人之旅,了解它与其他加密货币交易机器人平台的区别,探索其对安全性和用户定义架构的承诺。