Hummus Thị trường hôm nay
Hummus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hummus chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽0.03914. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 135,911,152.07 HUM, tổng vốn hóa thị trường của Hummus tính bằng RUB là ₽491,604,965.88. Trong 24h qua, giá của Hummus tính bằng RUB đã tăng ₽0.00005081, biểu thị mức tăng +0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hummus tính bằng RUB là ₽71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.0003188.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUM sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUM sang RUB là ₽0.03914 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUM/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUM/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Hummus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HUM/-- Spot is $ and 0%, and HUM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hummus sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi HUM sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUM | 0.03RUB |
2HUM | 0.07RUB |
3HUM | 0.11RUB |
4HUM | 0.15RUB |
5HUM | 0.19RUB |
6HUM | 0.23RUB |
7HUM | 0.27RUB |
8HUM | 0.31RUB |
9HUM | 0.35RUB |
10HUM | 0.39RUB |
10000HUM | 391.42RUB |
50000HUM | 1,957.12RUB |
100000HUM | 3,914.24RUB |
500000HUM | 19,571.23RUB |
1000000HUM | 39,142.47RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang HUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 25.54HUM |
2RUB | 51.09HUM |
3RUB | 76.64HUM |
4RUB | 102.19HUM |
5RUB | 127.73HUM |
6RUB | 153.28HUM |
7RUB | 178.83HUM |
8RUB | 204.38HUM |
9RUB | 229.92HUM |
10RUB | 255.47HUM |
100RUB | 2,554.76HUM |
500RUB | 12,773.84HUM |
1000RUB | 25,547.69HUM |
5000RUB | 127,738.46HUM |
10000RUB | 255,476.93HUM |
Bảng chuyển đổi số tiền HUM sang RUB và RUB sang HUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HUM sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUB sang HUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hummus phổ biến
Hummus | 1 HUM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.43IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Hummus | 1 HUM |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUM = $0 USD, 1 HUM = €0 EUR, 1 HUM = ₹0.04 INR, 1 HUM = Rp6.43 IDR, 1 HUM = $0 CAD, 1 HUM = £0 GBP, 1 HUM = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
LEO chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.242 |
![]() | 0.00006464 |
![]() | 0.0034 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.59 |
![]() | 0.009268 |
![]() | 0.04274 |
![]() | 5.41 |
![]() | 21.39 |
![]() | 34.82 |
![]() | 8.85 |
![]() | 0.003404 |
![]() | 4,359.98 |
![]() | 0.0000646 |
![]() | 0.578 |
![]() | 0.4435 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hummus của bạn
Nhập số lượng HUM của bạn
Nhập số lượng HUM của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hummus hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hummus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hummus sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hummus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hummus sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hummus sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hummus sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hummus sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hummus (HUM)

Токен VIVI: Як проект LEGENDARY HUMANITY використовує штучний інтелект для збереження цифрового мистецтва моди
Глибока дискусія про інноваційне застосування технології штучного інтелекту в захисті цифрової модної спадщини та нові можливості, які принесло ринок RWA для токенізації мистецтва.

Токен MOMMY: Віртуальна валюта з кінофільму Crypto Human 2025 року від Кореї
Досліджуйте токен MOMMY, представлений у фільмі Crypto Human 2025 року в Кореї. Дізнайтеся, як ця цифрова валюта на блокчейні SOL поєднує криптовалюту та кіно, пропонуючи погляд у майбутнє цифрових активів у сфері розваг.

Приєднуйтесь до проекту гуманітарної допомоги «World Vision Congo (DRC) Humanitarian Assistance Project» для зменшення випадків
gate Charity, гейт Group_s некомерційна філантропічна організація, з гордістю оголошує про запуск своєї останньої ініціативи «Світове бачення Конго _DRC_ Проект гуманітарної допомоги.

gate Інституційна серія AMA 17 - Оволодіння Крипто Угодами з Hummingbot: Ваш Посібник по Платформі
Дізнайтеся про захоплюючу подорож Hummingbot, дізнайтеся, що відрізняє його від інших платформ торгівлі криптовалютними ботами, та досліджуйте його підхід до безпеки та користувацької архітектури.