Hubble Thị trường hôm nay
Hubble đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hubble chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.005928. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,268,069.98 HBB, tổng vốn hóa thị trường của Hubble tính bằng GBP là £303,969.37. Trong 24h qua, giá của Hubble tính bằng GBP đã tăng £0.00001833, biểu thị mức tăng +0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hubble tính bằng GBP là £3.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004971.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBB sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBB sang GBP là £0.005928 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBB/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBB/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Hubble
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HBB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HBB/-- Spot is $ and 0%, and HBB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hubble sang British Pound
Bảng chuyển đổi HBB sang GBP
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1HBB | 0GBP |
2HBB | 0.01GBP |
3HBB | 0.01GBP |
4HBB | 0.02GBP |
5HBB | 0.02GBP |
6HBB | 0.03GBP |
7HBB | 0.04GBP |
8HBB | 0.04GBP |
9HBB | 0.05GBP |
10HBB | 0.05GBP |
100000HBB | 593.74GBP |
500000HBB | 2,968.71GBP |
1000000HBB | 5,937.42GBP |
5000000HBB | 29,687.14GBP |
10000000HBB | 59,374.28GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang HBB
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1GBP | 168.42HBB |
2GBP | 336.84HBB |
3GBP | 505.26HBB |
4GBP | 673.69HBB |
5GBP | 842.11HBB |
6GBP | 1,010.53HBB |
7GBP | 1,178.96HBB |
8GBP | 1,347.38HBB |
9GBP | 1,515.8HBB |
10GBP | 1,684.23HBB |
100GBP | 16,842.3HBB |
500GBP | 84,211.53HBB |
1000GBP | 168,423.07HBB |
5000GBP | 842,115.39HBB |
10000GBP | 1,684,230.79HBB |
Bảng chuyển đổi số tiền HBB sang GBP và GBP sang HBB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HBB sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang HBB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hubble phổ biến
Hubble | 1 HBB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.66INR |
![]() | Rp119.76IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
Hubble | 1 HBB |
---|---|
![]() | ₽0.73RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.14JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBB = $0.01 USD, 1 HBB = €0.01 EUR, 1 HBB = ₹0.66 INR, 1 HBB = Rp119.76 IDR, 1 HBB = $0.01 CAD, 1 HBB = £0.01 GBP, 1 HBB = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.46 |
![]() | 0.007124 |
![]() | 0.3781 |
![]() | 665.58 |
![]() | 303.78 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.36 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,665.17 |
![]() | 933.37 |
![]() | 2,728.49 |
![]() | 0.3765 |
![]() | 443,556.93 |
![]() | 0.007067 |
![]() | 196.41 |
![]() | 44.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hubble của bạn
Nhập số lượng HBB của bạn
Nhập số lượng HBB của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hubble hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hubble.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hubble sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hubble
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hubble sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hubble sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hubble sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hubble sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hubble (HBB)

Nền tảng giao dịch nào là đáng tin cậy nhất?
Giúp bạn nhanh chóng tìm thấy cái phù hợp với bạn **Nền tảng giao dịch tiền điện tử**

Token tiện ích EPT: Đây là Token Tiện Ích Hàng Đầu Dùng để Vận Hành Hệ Sinh Thái Web3 của Balance AI
Giới thiệu cách Balance đổi mới trải nghiệm người dùng thông qua khung Web3 và công nghệ AI, và phân tích chi tiết về nhiều vai trò và kịch bản ứng dụng của token EPT.

Token SKYAI bán quá mức trong đợt bán trước, mở cửa với sự tăng lên vượt quá 3000%
Dự án SKYAI đã hoàn thành vòng chào bán trước mong đợi, thu được khoảng 83,343 BNB, vượt xa mục tiêu cố định của 500 BNB.

VOXEL Token: Phân tích Toàn diện về Các Phát triển Gần đây và Tiềm năng Đầu tư
Vào tháng 4 năm 2025, token VOXEL đã gây nên một cơn sốt trên thị trường tiền điện tử.

Phân tích giá XRP cho năm 2025
Khám phá tiềm năng của XRP vào năm 2025 với bài phân tích sâu sắc của chúng tôi.

Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư
Khám phá các yếu tố đứng sau sự sụp đổ của tiền điện tử năm 2025, chiến lược sống sót của chuyên gia, cơ hội mới nổi và tác động của quy định.