Hubble Thị trường hôm nay
Hubble đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hubble chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.04207. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,267,806.88 HBB, tổng vốn hóa thị trường của Hubble tính bằng BRL là R$15,625,225.62. Trong 24h qua, giá của Hubble tính bằng BRL đã tăng R$0.000201, biểu thị mức tăng +0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hubble tính bằng BRL là R$27.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.036.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBB sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBB sang BRL là R$0.04207 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBB/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBB/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Hubble
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HBB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HBB/-- Spot is $ and 0%, and HBB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hubble sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi HBB sang BRL
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1HBB | 0.04BRL |
2HBB | 0.08BRL |
3HBB | 0.12BRL |
4HBB | 0.16BRL |
5HBB | 0.2BRL |
6HBB | 0.25BRL |
7HBB | 0.29BRL |
8HBB | 0.33BRL |
9HBB | 0.37BRL |
10HBB | 0.41BRL |
10000HBB | 418.23BRL |
50000HBB | 2,091.16BRL |
100000HBB | 4,182.32BRL |
500000HBB | 20,911.6BRL |
1000000HBB | 41,823.21BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang HBB
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1BRL | 23.91HBB |
2BRL | 47.82HBB |
3BRL | 71.73HBB |
4BRL | 95.64HBB |
5BRL | 119.55HBB |
6BRL | 143.46HBB |
7BRL | 167.37HBB |
8BRL | 191.28HBB |
9BRL | 215.19HBB |
10BRL | 239.1HBB |
100BRL | 2,391.01HBB |
500BRL | 11,955.08HBB |
1000BRL | 23,910.16HBB |
5000BRL | 119,550.83HBB |
10000BRL | 239,101.66HBB |
Bảng chuyển đổi số tiền HBB sang BRL và BRL sang HBB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HBB sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang HBB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hubble phổ biến
Hubble | 1 HBB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.65INR |
![]() | Rp117.36IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
Hubble | 1 HBB |
---|---|
![]() | ₽0.71RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.11JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBB = $0.01 USD, 1 HBB = €0.01 EUR, 1 HBB = ₹0.65 INR, 1 HBB = Rp117.36 IDR, 1 HBB = $0.01 CAD, 1 HBB = £0.01 GBP, 1 HBB = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.98 |
![]() | 0.001042 |
![]() | 0.05804 |
![]() | 91.92 |
![]() | 44.04 |
![]() | 0.1535 |
![]() | 0.6591 |
![]() | 91.93 |
![]() | 574.19 |
![]() | 373.55 |
![]() | 146.91 |
![]() | 0.0583 |
![]() | 60,238.26 |
![]() | 0.001042 |
![]() | 10.1 |
![]() | 7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hubble của bạn
Nhập số lượng HBB của bạn
Nhập số lượng HBB của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hubble hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hubble.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hubble sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hubble
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hubble sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hubble sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hubble sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hubble sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hubble (HBB)

Nền tảng giao dịch nào là đáng tin cậy nhất?
Giúp bạn nhanh chóng tìm thấy cái phù hợp với bạn **Nền tảng giao dịch tiền điện tử**

Token tiện ích EPT: Đây là Token Tiện Ích Hàng Đầu Dùng để Vận Hành Hệ Sinh Thái Web3 của Balance AI
Giới thiệu cách Balance đổi mới trải nghiệm người dùng thông qua khung Web3 và công nghệ AI, và phân tích chi tiết về nhiều vai trò và kịch bản ứng dụng của token EPT.

Token SKYAI bán quá mức trong đợt bán trước, mở cửa với sự tăng lên vượt quá 3000%
Dự án SKYAI đã hoàn thành vòng chào bán trước mong đợi, thu được khoảng 83,343 BNB, vượt xa mục tiêu cố định của 500 BNB.

VOXEL Token: Phân tích Toàn diện về Các Phát triển Gần đây và Tiềm năng Đầu tư
Vào tháng 4 năm 2025, token VOXEL đã gây nên một cơn sốt trên thị trường tiền điện tử.

Phân tích giá XRP cho năm 2025
Khám phá tiềm năng của XRP vào năm 2025 với bài phân tích sâu sắc của chúng tôi.

Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư
Khám phá các yếu tố đứng sau sự sụp đổ của tiền điện tử năm 2025, chiến lược sống sót của chuyên gia, cơ hội mới nổi và tác động của quy định.