Horizon Thị trường hôm nay
Horizon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Horizon chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001393. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HZN, tổng vốn hóa thị trường của Horizon tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Horizon tính bằng EUR đã tăng €0.0000003475, biểu thị mức tăng +0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Horizon tính bằng EUR là €0.05123, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001387.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang EUR là €0.0001393 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HZN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Horizon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HZN/-- Spot is $ and 0%, and HZN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Horizon sang Euro
Bảng chuyển đổi HZN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HZN | 0EUR |
2HZN | 0EUR |
3HZN | 0EUR |
4HZN | 0EUR |
5HZN | 0EUR |
6HZN | 0EUR |
7HZN | 0EUR |
8HZN | 0EUR |
9HZN | 0EUR |
10HZN | 0EUR |
1000000HZN | 139.34EUR |
5000000HZN | 696.74EUR |
10000000HZN | 1,393.48EUR |
50000000HZN | 6,967.41EUR |
100000000HZN | 13,934.82EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7,176.26HZN |
2EUR | 14,352.52HZN |
3EUR | 21,528.79HZN |
4EUR | 28,705.05HZN |
5EUR | 35,881.31HZN |
6EUR | 43,057.58HZN |
7EUR | 50,233.84HZN |
8EUR | 57,410.1HZN |
9EUR | 64,586.37HZN |
10EUR | 71,762.63HZN |
100EUR | 717,626.33HZN |
500EUR | 3,588,131.68HZN |
1000EUR | 7,176,263.36HZN |
5000EUR | 35,881,316.83HZN |
10000EUR | 71,762,633.66HZN |
Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang EUR và EUR sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HZN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Horizon phổ biến
Horizon | 1 HZN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.36IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Horizon | 1 HZN |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.01 INR, 1 HZN = Rp2.36 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.86 |
![]() | 0.006588 |
![]() | 0.352 |
![]() | 558.23 |
![]() | 269.54 |
![]() | 0.9486 |
![]() | 4.13 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,281.48 |
![]() | 3,597.38 |
![]() | 908.36 |
![]() | 0.3521 |
![]() | 0.006586 |
![]() | 467,889 |
![]() | 60.76 |
![]() | 43.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Horizon của bạn
Nhập số lượng HZN của bạn
Nhập số lượng HZN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Horizon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon (HZN)

اندفاع ETF Solana قادم: فتح رمز الثروة للاستثمار في سلسلة الكتل
صندوق تداول الصكوك المدعومة بالبورصة (ETF) هو صندوق استثماري بموارد في عملة سولانا (SOL) أو أصول متعلقة بسولانا.

الأخبار اليومية | زادة شعبية البحث عن إثيريوم، واستمر بيتكوين في التقلب
يتوقع المحللون أن البنوك المركزية العالمية قد تزيد جهود تيسيرها

عملة GNOCCHI: عملة ميمي مستوحاة من Shiba Inu تحقق موجة في عالم العملات الرقمية
سيقوم هذا المقال بتحليل الآفاق الاستثمارية لرموز GNOCCHI بعمق واستكشاف موقفها في سوق عملة MEME في عام 2025.

توقعات سعر بيبي واتجاهات لعام 2025
استكشاف إمكانات عملة بيبي في عام 2025 وتحليل ارتفاع الأسعار، وتحليل تأثير المجتمع، والمؤشرات الفنية، والمحفزات المستقبلية.

سعر XDC في عام 2025: تحليل الشبكة والإمكانات الاستثمارية
استكشاف زيادة سعر شبكات XDC في عام 2025، والعوامل الرئيسية، واستراتيجيات الاستثمار.

بيتكوين 2025: الوضع الحالي والاندماج مع تقنيات الويب3
استكشاف مسار بيتكوين نحو عام 2025، وتحليل نمو السوق، ودمج الويب3، واعتماد المؤسسات، وتأثيرات التنظيمية.