HorizonChuyển đổi Horizon (HZN) sang Euro (EUR)

HZN/EUR: 1 HZN ≈ €0.000145 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Thị trường hôm nay

Horizon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HZN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000145. Với nguồn cung lưu hành là 0 HZN, tổng vốn hóa thị trường của HZN tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của HZN tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HZN tính bằng EUR là €0.05123, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001435.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang EUR

0.000145--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang EUR là €0.000145 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HZN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Horizon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HZN/-- Spot is $ and 0%, and HZN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Horizon sang Euro

Bảng chuyển đổi HZN sang EUR

logo HorizonSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HZN
0EUR
2HZN
0EUR
3HZN
0EUR
4HZN
0EUR
5HZN
0EUR
6HZN
0EUR
7HZN
0EUR
8HZN
0EUR
9HZN
0EUR
10HZN
0EUR
1000000HZN
145.02EUR
5000000HZN
725.14EUR
10000000HZN
1,450.28EUR
50000000HZN
7,251.41EUR
100000000HZN
14,502.82EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HZN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon
1EUR
6,895.2HZN
2EUR
13,790.41HZN
3EUR
20,685.61HZN
4EUR
27,580.82HZN
5EUR
34,476.03HZN
6EUR
41,371.23HZN
7EUR
48,266.44HZN
8EUR
55,161.65HZN
9EUR
62,056.85HZN
10EUR
68,952.06HZN
100EUR
689,520.63HZN
500EUR
3,447,603.17HZN
1000EUR
6,895,206.35HZN
5000EUR
34,476,031.75HZN
10000EUR
68,952,063.5HZN

Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang EUR và EUR sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HZN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.01 INR, 1 HZN = Rp2.46 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.77
logo BTCBTC
0.007271
logo ETHETH
0.3809
logo USDTUSDT
558.74
logo XRPXRP
307.02
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.48
logo SOLSOL
5.3
logo TRXTRX
2,412.97
logo DOGEDOGE
3,873.25
logo ADAADA
997.31
logo STETHSTETH
0.381
logo SMARTSMART
487,677.38
logo WBTCWBTC
0.007199
logo LEOLEO
62.04
logo TONTON
187.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Horizon của bạn

01

Nhập số lượng HZN của bạn

Nhập số lượng HZN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Horizon

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon (HZN)

Tìm hiểu thêm về Horizon (HZN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.