Horizon ProtocolChuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Turkish Lira (TRY)

HZN/TRY: 1 HZN ≈ ₺0.1339 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Protocol Thị trường hôm nay

Horizon Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Horizon Protocol chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.1339. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 194,502,267.54 HZN, tổng vốn hóa thị trường của Horizon Protocol tính bằng TRY là ₺888,966,686.27. Trong 24h qua, giá của Horizon Protocol tính bằng TRY đã tăng ₺0.005013, biểu thị mức tăng +3.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Horizon Protocol tính bằng TRY là ₺55.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.1228.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang TRY

0.1339+3.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang TRY là ₺0.1339 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +3.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HZN/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Horizon Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HZN/-- Spot is $ and 0%, and HZN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Horizon Protocol sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi HZN sang TRY

logo Horizon ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1HZN
0.13TRY
2HZN
0.26TRY
3HZN
0.4TRY
4HZN
0.53TRY
5HZN
0.66TRY
6HZN
0.8TRY
7HZN
0.93TRY
8HZN
1.07TRY
9HZN
1.2TRY
10HZN
1.33TRY
1000HZN
133.9TRY
5000HZN
669.52TRY
10000HZN
1,339.04TRY
50000HZN
6,695.2TRY
100000HZN
13,390.41TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang HZN

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon Protocol
1TRY
7.46HZN
2TRY
14.93HZN
3TRY
22.4HZN
4TRY
29.87HZN
5TRY
37.34HZN
6TRY
44.8HZN
7TRY
52.27HZN
8TRY
59.74HZN
9TRY
67.21HZN
10TRY
74.68HZN
100TRY
746.8HZN
500TRY
3,734.01HZN
1000TRY
7,468.02HZN
5000TRY
37,340.14HZN
10000TRY
74,680.29HZN

Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang TRY và TRY sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HZN sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.33 INR, 1 HZN = Rp59.51 IDR, 1 HZN = $0.01 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6557
logo BTCBTC
0.0001557
logo ETHETH
0.008121
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.73
logo BNBBNB
0.02442
logo SOLSOL
0.09969
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
81.87
logo ADAADA
20.97
logo TRXTRX
58.28
logo STETHSTETH
0.008138
logo SMARTSMART
9,978.77
logo WBTCWBTC
0.0001558
logo SUISUI
4.09
logo LINKLINK
1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Horizon Protocol của bạn

01

Nhập số lượng HZN của bạn

Nhập số lượng HZN của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Horizon Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Protocol (HZN)

Tìm hiểu thêm về Horizon Protocol (HZN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.