Horizon Protocol Thị trường hôm nay
Horizon Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Horizon Protocol chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.1339. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 194,502,267.54 HZN, tổng vốn hóa thị trường của Horizon Protocol tính bằng TRY là ₺888,966,686.27. Trong 24h qua, giá của Horizon Protocol tính bằng TRY đã tăng ₺0.005013, biểu thị mức tăng +3.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Horizon Protocol tính bằng TRY là ₺55.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.1228.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang TRY là ₺0.1339 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +3.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HZN/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Horizon Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HZN/-- Spot is $ and 0%, and HZN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Horizon Protocol sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi HZN sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HZN | 0.13TRY |
2HZN | 0.26TRY |
3HZN | 0.4TRY |
4HZN | 0.53TRY |
5HZN | 0.66TRY |
6HZN | 0.8TRY |
7HZN | 0.93TRY |
8HZN | 1.07TRY |
9HZN | 1.2TRY |
10HZN | 1.33TRY |
1000HZN | 133.9TRY |
5000HZN | 669.52TRY |
10000HZN | 1,339.04TRY |
50000HZN | 6,695.2TRY |
100000HZN | 13,390.41TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang HZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 7.46HZN |
2TRY | 14.93HZN |
3TRY | 22.4HZN |
4TRY | 29.87HZN |
5TRY | 37.34HZN |
6TRY | 44.8HZN |
7TRY | 52.27HZN |
8TRY | 59.74HZN |
9TRY | 67.21HZN |
10TRY | 74.68HZN |
100TRY | 746.8HZN |
500TRY | 3,734.01HZN |
1000TRY | 7,468.02HZN |
5000TRY | 37,340.14HZN |
10000TRY | 74,680.29HZN |
Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang TRY và TRY sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HZN sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Horizon Protocol phổ biến
Horizon Protocol | 1 HZN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.33INR |
![]() | Rp59.51IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
Horizon Protocol | 1 HZN |
---|---|
![]() | ₽0.36RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.56JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.33 INR, 1 HZN = Rp59.51 IDR, 1 HZN = $0.01 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6557 |
![]() | 0.0001557 |
![]() | 0.008121 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.73 |
![]() | 0.02442 |
![]() | 0.09969 |
![]() | 14.65 |
![]() | 81.87 |
![]() | 20.97 |
![]() | 58.28 |
![]() | 0.008138 |
![]() | 9,978.77 |
![]() | 0.0001558 |
![]() | 4.09 |
![]() | 1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Horizon Protocol của bạn
Nhập số lượng HZN của bạn
Nhập số lượng HZN của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Horizon Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Protocol (HZN)

Analyse de l'évolution des prix du jeton TRUMP après déverrouillage en avril
Cet article analyse profondément la tendance des prix de TRUMP

XYO Crypto en 2025 : Prix, cas d'utilisation et Explication du Mining
Découvrez limpact révolutionnaire du réseau XYO sur les données basées sur la localisation en 2025.

SUI Coin en 2025 : Prix, Guide d'achat et Récompenses de Staking
Découvrez le potentiel de la pièce SUI en 2025, apprenez comment acheter et miser pour des rendements optimaux, et explorez sa technologie blockchain révolutionnaire.

INIT Coin: Prix, Guide d'achat et Comparaison en 2025
Découvrez INIT Coin, létoile montante du monde de la crypto en 2025.

Prix Pepe en 2025 : Analyse et perspectives d'investissement
Découvrez la croissance explosive des pièces de Pepe et les prévisions de prix pour 2025.

Prix HEX 2025: Récompenses de Staking à Long Terme sur le CD Blockchain Ethereum
Découvrez HEX, le CD blockchain révolutionnaire sur Ethereum.