Horizon ProtocolChuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

HZN/AED: 1 HZN ≈ د.إ0.0144 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Protocol Thị trường hôm nay

Horizon Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Horizon Protocol chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.0144. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 194,502,267.54 HZN, tổng vốn hóa thị trường của Horizon Protocol tính bằng AED là د.إ10,291,423.31. Trong 24h qua, giá của Horizon Protocol tính bằng AED đã tăng د.إ0.0005393, biểu thị mức tăng +3.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Horizon Protocol tính bằng AED là د.إ5.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.01321.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang AED

د.إ0.0144+3.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang AED là د.إ0.0144 AED, với tỷ lệ thay đổi là +3.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HZN/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/AED trong ngày qua.

Giao dịch Horizon Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HZN/-- Spot is $ and 0%, and HZN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Horizon Protocol sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi HZN sang AED

logo Horizon ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1HZN
0.01AED
2HZN
0.02AED
3HZN
0.04AED
4HZN
0.05AED
5HZN
0.07AED
6HZN
0.08AED
7HZN
0.1AED
8HZN
0.11AED
9HZN
0.12AED
10HZN
0.14AED
10000HZN
144.07AED
50000HZN
720.37AED
100000HZN
1,440.75AED
500000HZN
7,203.75AED
1000000HZN
14,407.51AED

Bảng chuyển đổi AED sang HZN

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon Protocol
1AED
69.4HZN
2AED
138.81HZN
3AED
208.22HZN
4AED
277.63HZN
5AED
347.04HZN
6AED
416.44HZN
7AED
485.85HZN
8AED
555.26HZN
9AED
624.67HZN
10AED
694.08HZN
100AED
6,940.82HZN
500AED
34,704.11HZN
1000AED
69,408.23HZN
5000AED
347,041.19HZN
10000AED
694,082.39HZN

Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang AED và AED sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HZN sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.33 INR, 1 HZN = Rp59.51 IDR, 1 HZN = $0.01 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.09
logo BTCBTC
0.001447
logo ETHETH
0.07548
logo USDTUSDT
136.09
logo XRPXRP
62.59
logo BNBBNB
0.2269
logo SOLSOL
0.9265
logo USDCUSDC
136.18
logo DOGEDOGE
760.93
logo ADAADA
194.94
logo TRXTRX
541.68
logo STETHSTETH
0.07563
logo SMARTSMART
92,743.21
logo WBTCWBTC
0.001448
logo SUISUI
38.06
logo LINKLINK
9.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Horizon Protocol của bạn

01

Nhập số lượng HZN của bạn

Nhập số lượng HZN của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Horizon Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Protocol (HZN)

Tìm hiểu thêm về Horizon Protocol (HZN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.