Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA99.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,228,651,556.66 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng XAF là FCFA2,478,656,118,741,144.77. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng XAF đã tăng FCFA13.13, biểu thị mức tăng +14.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng XAF là FCFA334.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA5.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang XAF là FCFA99.87 XAF, với tỷ lệ thay đổi là +14.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1717 | 16.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1715 | 15.3% |
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1717, with a 24-hour trading change of 16.2%, HBAR/USDT Spot is $0.1717 and 16.2%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1715 and 15.3%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi HBAR sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 99.87XAF |
2HBAR | 199.74XAF |
3HBAR | 299.62XAF |
4HBAR | 399.49XAF |
5HBAR | 499.36XAF |
6HBAR | 599.24XAF |
7HBAR | 699.11XAF |
8HBAR | 798.99XAF |
9HBAR | 898.86XAF |
10HBAR | 998.73XAF |
100HBAR | 9,987.39XAF |
500HBAR | 49,936.98XAF |
1000HBAR | 99,873.97XAF |
5000HBAR | 499,369.87XAF |
10000HBAR | 998,739.75XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.01001HBAR |
2XAF | 0.02002HBAR |
3XAF | 0.03003HBAR |
4XAF | 0.04005HBAR |
5XAF | 0.05006HBAR |
6XAF | 0.06007HBAR |
7XAF | 0.07008HBAR |
8XAF | 0.0801HBAR |
9XAF | 0.09011HBAR |
10XAF | 0.1001HBAR |
10000XAF | 100.12HBAR |
50000XAF | 500.63HBAR |
100000XAF | 1,001.26HBAR |
500000XAF | 5,006.3HBAR |
1000000XAF | 10,012.61HBAR |
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang XAF và XAF sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XAF sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹14.2INR |
![]() | Rp2,577.94IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.61THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽15.7RUB |
![]() | R$0.92BRL |
![]() | د.إ0.62AED |
![]() | ₺5.8TRY |
![]() | ¥1.2CNY |
![]() | ¥24.47JPY |
![]() | $1.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.17 USD, 1 HBAR = €0.15 EUR, 1 HBAR = ₹14.2 INR, 1 HBAR = Rp2,577.94 IDR, 1 HBAR = $0.23 CAD, 1 HBAR = £0.13 GBP, 1 HBAR = ฿5.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
LEO chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03851 |
![]() | 0.00001039 |
![]() | 0.0005324 |
![]() | 0.8511 |
![]() | 0.4246 |
![]() | 0.001481 |
![]() | 0.8503 |
![]() | 0.007478 |
![]() | 5.44 |
![]() | 3.52 |
![]() | 1.36 |
![]() | 0.0005344 |
![]() | 0.0000104 |
![]() | 747.6 |
![]() | 0.09036 |
![]() | 0.06889 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

HBAR 2025 Notícias e Tendências: Desenvolvimento e Aplicações da Tecnologia Blockchain da Hedera
Com a aplicação do ETF spot HBAR em 2025 e a expansão profunda do negócio RWA, a Hedera (HBAR) está liderando a onda da revolução digital.

Preço HBAR: Análise Atual e Previsões Futuras
Explore a posição atual de HBAR no mercado, previsões otimistas para 2025 e análise técnica de especialistas.

Moeda Hedera: Compreender HBAR e a Tecnologia Hashgraph
Explore a revolucionária tecnologia hashgraph da Hedera e a sua moeda nativa HBAR.

Análise de Preço do Hedera Hashgraph (HBAR): Vantagens Técnicas e Potencial de Mercado
Hedera (HBAR) tem sido chamativo nos preços recentes desde 2025, atraindo atenção generalizada dos investidores.

Previsão Semanal de 5 Moedas | BTC ETH DOGE HBAR APT
Introduções de conceitos de 5 criptomoedas em tendência_situações atuais de moedas mainstream

Previsão Semanal de 5 Moedas | BTC XRP XLM HBAR ADA
A semana passada trouxe um saco relativamente misto para o mercado, com pequenas perdas e ganhos testemunhados no top 100. No entanto, alguns pr_eceram com ganhos significativos, como XRP e XLM, enquanto outros começaram a estagnar ou perder valor, incluindo os gostos de BTC.
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Phân tích Xu hướng và Triển vọng Tương lai của Cardano (ADA)

Trò chơi dòng chuyện: giao dịch tiếp theo là gì?

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Phân tích sâu về Hedera ($HBAR): Công nghệ cách mạng và tiềm năng thị trường đằng sau mã hóa kỹ thuật số của tài sản truyền thống

SaucerSwap là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SAUCE
