HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Namibian Dollar (NAD)

HBAR/NAD: 1 HBAR ≈ $3.33 NAD

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $3.33. Với nguồn cung lưu hành là 42,238,834,755.2 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng NAD là $2,451,446,660,043.04. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng NAD đã giảm $-0.1037, biểu thị mức giảm -3.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng NAD là $9.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1716.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang NAD

$3.33-3.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang NAD là $3.33 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -3.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1913
-3.7%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1912
-3.22%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1913, with a 24-hour trading change of -3.7%, HBAR/USDT Spot is $0.1913 and -3.7%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1912 and -3.22%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi HBAR sang NAD

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1HBAR
3.33NAD
2HBAR
6.66NAD
3HBAR
10NAD
4HBAR
13.33NAD
5HBAR
16.66NAD
6HBAR
20NAD
7HBAR
23.33NAD
8HBAR
26.66NAD
9HBAR
30NAD
10HBAR
33.33NAD
100HBAR
333.34NAD
500HBAR
1,666.72NAD
1000HBAR
3,333.45NAD
5000HBAR
16,667.26NAD
10000HBAR
33,334.52NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang HBAR

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1NAD
0.2999HBAR
2NAD
0.5999HBAR
3NAD
0.8999HBAR
4NAD
1.19HBAR
5NAD
1.49HBAR
6NAD
1.79HBAR
7NAD
2.09HBAR
8NAD
2.39HBAR
9NAD
2.69HBAR
10NAD
2.99HBAR
1000NAD
299.98HBAR
5000NAD
1,499.94HBAR
10000NAD
2,999.89HBAR
50000NAD
14,999.46HBAR
100000NAD
29,998.92HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang NAD và NAD sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAD sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹16 INR, 1 HBAR = Rp2,904.4 IDR, 1 HBAR = $0.26 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NADNAD
logo GTGT
1.27
logo BTCBTC
0.0003047
logo ETHETH
0.01592
logo USDTUSDT
28.7
logo XRPXRP
13.06
logo BNBBNB
0.04723
logo SOLSOL
0.1926
logo USDCUSDC
28.72
logo DOGEDOGE
158.31
logo ADAADA
40.64
logo TRXTRX
113.55
logo STETHSTETH
0.01591
logo SMARTSMART
20,840.32
logo WBTCWBTC
0.0003047
logo SUISUI
8.31
logo LINKLINK
1.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Dự đoán giá HBAR vào năm 2025

Dự đoán giá HBAR vào năm 2025

HBAR có tiềm năng lớn cho sự phát triển trong tương lai, với dự báo thị trường cho thấy HBAR có thể đạt mức $0.3463 vào năm 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
Giá HBAR vào năm 2025: Phân Tích Thị Trường Mới Nhất và Triển Vọng Đầu Tư

Giá HBAR vào năm 2025: Phân Tích Thị Trường Mới Nhất và Triển Vọng Đầu Tư

Khám phá tiềm năng tăng giá của HBAR vào năm 2025, do sự tiến bộ công nghệ và cách mạng Web3 thúc đẩy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
HBAR 2025 Tin Tức Xu Hướng: Phát Triển Công Nghệ Blockchain Hedera Và Ứng Dụng

HBAR 2025 Tin Tức Xu Hướng: Phát Triển Công Nghệ Blockchain Hedera Và Ứng Dụng

Với việc áp dụng HBAR spot ETF vào năm 2025 và sự mở rộng sâu rộng của kinh doanh RWA, Hedera (HBAR) đang dẫn đầu làn sóng cách mạng kỹ thuật số.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
Giá HBAR: Phân Tích Hiện Tại và Dự Đoán Tương Lai

Giá HBAR: Phân Tích Hiện Tại và Dự Đoán Tương Lai

Khám phá vị trí thị trường hiện tại của HBAR, dự đoán tăng giá tích cực cho năm 2025, và phân tích kỹ thuật của các chuyên gia.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-11
Đồng tiền Hedera: Hiểu về HBAR và Công nghệ Hashgraph

Đồng tiền Hedera: Hiểu về HBAR và Công nghệ Hashgraph

Khám phá công nghệ hashgraph cách mạng của Hedera và token HBAR bản địa của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
Phân Tích Giá Hot Hedera (HBAR): Ưu Điểm Kỹ Thuật và Tiềm Năng Thị Trường

Phân Tích Giá Hot Hedera (HBAR): Ưu Điểm Kỹ Thuật và Tiềm Năng Thị Trường

Hedera (HBAR) đã thu hút sự chú ý trong giá gần đây kể từ năm 2025, thu hút sự chú ý rộng rãi từ các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.