HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Icelandic Króna (ISK)

HBAR/ISK: 1 HBAR ≈ kr26.33 ISK

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr26.33. Với nguồn cung lưu hành là 42,238,834,755.2 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng ISK là kr151,678,810,139,455.13. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng ISK đã giảm kr-0.9515, biểu thị mức giảm -3.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng ISK là kr77.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr1.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang ISK

kr26.33-3.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang ISK là kr26.33 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -3.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1923
-3.23%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1923
-3.25%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1923, with a 24-hour trading change of -3.23%, HBAR/USDT Spot is $0.1923 and -3.23%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1923 and -3.25%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi HBAR sang ISK

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1HBAR
26.33ISK
2HBAR
52.66ISK
3HBAR
78.99ISK
4HBAR
105.32ISK
5HBAR
131.65ISK
6HBAR
157.98ISK
7HBAR
184.31ISK
8HBAR
210.64ISK
9HBAR
236.97ISK
10HBAR
263.3ISK
100HBAR
2,633.07ISK
500HBAR
13,165.39ISK
1000HBAR
26,330.79ISK
5000HBAR
131,653.95ISK
10000HBAR
263,307.9ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang HBAR

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1ISK
0.03797HBAR
2ISK
0.07595HBAR
3ISK
0.1139HBAR
4ISK
0.1519HBAR
5ISK
0.1898HBAR
6ISK
0.2278HBAR
7ISK
0.2658HBAR
8ISK
0.3038HBAR
9ISK
0.3418HBAR
10ISK
0.3797HBAR
10000ISK
379.78HBAR
50000ISK
1,898.91HBAR
100000ISK
3,797.83HBAR
500000ISK
18,989.17HBAR
1000000ISK
37,978.35HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang ISK và ISK sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ISK sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹16.13 INR, 1 HBAR = Rp2,928.82 IDR, 1 HBAR = $0.26 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ISKISK
logo GTGT
0.1624
logo BTCBTC
0.00003891
logo ETHETH
0.002036
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.66
logo BNBBNB
0.006031
logo SOLSOL
0.02456
logo USDCUSDC
3.66
logo DOGEDOGE
20.1
logo ADAADA
5.16
logo TRXTRX
14.61
logo STETHSTETH
0.002039
logo SMARTSMART
2,684.71
logo WBTCWBTC
0.00003891
logo SUISUI
1.06
logo LINKLINK
0.2462

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.