HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Bangladeshi Taka (BDT)

HBAR/BDT: 1 HBAR ≈ ৳20.18 BDT

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Bangladeshi Taka (BDT) là ৳20.18. Với nguồn cung lưu hành là 42,228,651,556.67 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng BDT là ৳101,907,731,541,194.93. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng BDT đã giảm ৳-0.05687, biểu thị mức giảm -0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng BDT là ৳68.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳1.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang BDT

20.18-0.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang BDT là ৳20.18 BDT, với tỷ lệ thay đổi là -0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/BDT trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1696
-0.45%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1695
-0.81%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1696, with a 24-hour trading change of -0.45%, HBAR/USDT Spot is $0.1696 and -0.45%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1695 and -0.81%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

Bảng chuyển đổi HBAR sang BDT

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1HBAR
20.22BDT
2HBAR
40.44BDT
3HBAR
60.66BDT
4HBAR
80.88BDT
5HBAR
101.1BDT
6HBAR
121.33BDT
7HBAR
141.55BDT
8HBAR
161.77BDT
9HBAR
181.99BDT
10HBAR
202.21BDT
100HBAR
2,022.18BDT
500HBAR
10,110.93BDT
1000HBAR
20,221.87BDT
5000HBAR
101,109.35BDT
10000HBAR
202,218.71BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang HBAR

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1BDT
0.04945HBAR
2BDT
0.0989HBAR
3BDT
0.1483HBAR
4BDT
0.1978HBAR
5BDT
0.2472HBAR
6BDT
0.2967HBAR
7BDT
0.3461HBAR
8BDT
0.3956HBAR
9BDT
0.445HBAR
10BDT
0.4945HBAR
10000BDT
494.51HBAR
50000BDT
2,472.57HBAR
100000BDT
4,945.14HBAR
500000BDT
24,725.7HBAR
1000000BDT
49,451.4HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang BDT và BDT sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BDT sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.17 USD, 1 HBAR = €0.15 EUR, 1 HBAR = ₹14.11 INR, 1 HBAR = Rp2,562.02 IDR, 1 HBAR = $0.23 CAD, 1 HBAR = £0.13 GBP, 1 HBAR = ฿5.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BDTBDT
logo GTGT
0.1924
logo BTCBTC
0.00005233
logo ETHETH
0.002733
logo USDTUSDT
4.18
logo XRPXRP
2.1
logo BNBBNB
0.007269
logo USDCUSDC
4.17
logo SOLSOL
0.0372
logo DOGEDOGE
27.02
logo TRXTRX
17.7
logo ADAADA
6.9
logo STETHSTETH
0.002738
logo WBTCWBTC
0.00005248
logo SMARTSMART
3,688.57
logo LEOLEO
0.4438
logo LINKLINK
0.3464

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Bangladeshi Taka

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Bangladeshi Taka?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.