HatomChuyển đổi Hatom (HTM) sang US Dollar (USD)

HTM/USD: 1 HTM ≈ $0.2559 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Hatom Thị trường hôm nay

Hatom đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hatom chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.2559. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,930,280 HTM, tổng vốn hóa thị trường của Hatom tính bằng USD là $13,288,958.65. Trong 24h qua, giá của Hatom tính bằng USD đã tăng $0.01289, biểu thị mức tăng +5.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hatom tính bằng USD là $3.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0395.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTM sang USD

$0.2559+5.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTM sang USD là $0.2559 USD, với tỷ lệ thay đổi là +5.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTM/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTM/USD trong ngày qua.

Giao dịch Hatom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HatomHTM/USDT
Giao ngay
$0.2557
5.53%

The real-time trading price of HTM/USDT Spot is $0.2557, with a 24-hour trading change of 5.53%, HTM/USDT Spot is $0.2557 and 5.53%, and HTM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hatom sang US Dollar

Bảng chuyển đổi HTM sang USD

logo HatomSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1HTM
0.25USD
2HTM
0.51USD
3HTM
0.76USD
4HTM
1.02USD
5HTM
1.27USD
6HTM
1.53USD
7HTM
1.79USD
8HTM
2.04USD
9HTM
2.3USD
10HTM
2.55USD
1000HTM
255.9USD
5000HTM
1,279.5USD
10000HTM
2,559USD
50000HTM
12,795USD
100000HTM
25,590USD

Bảng chuyển đổi USD sang HTM

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hatom
1USD
3.9HTM
2USD
7.81HTM
3USD
11.72HTM
4USD
15.63HTM
5USD
19.53HTM
6USD
23.44HTM
7USD
27.35HTM
8USD
31.26HTM
9USD
35.16HTM
10USD
39.07HTM
100USD
390.77HTM
500USD
1,953.88HTM
1000USD
3,907.77HTM
5000USD
19,538.88HTM
10000USD
39,077.76HTM

Bảng chuyển đổi số tiền HTM sang USD và USD sang HTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HTM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang HTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hatom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTM = $0.26 USD, 1 HTM = €0.23 EUR, 1 HTM = ₹21.36 INR, 1 HTM = Rp3,878.9 IDR, 1 HTM = $0.35 CAD, 1 HTM = £0.19 GBP, 1 HTM = ฿8.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
21.18
logo BTCBTC
0.005327
logo ETHETH
0.2781
logo USDTUSDT
499.8
logo XRPXRP
224.67
logo BNBBNB
0.8276
logo SOLSOL
3.31
logo USDCUSDC
500.1
logo DOGEDOGE
2,789.71
logo ADAADA
714.89
logo TRXTRX
2,027.98
logo STETHSTETH
0.2786
logo SMARTSMART
308,071.47
logo WBTCWBTC
0.005335
logo SUISUI
167.07
logo LINKLINK
33.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hatom của bạn

01

Nhập số lượng HTM của bạn

Nhập số lượng HTM của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hatom hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hatom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hatom sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hatom

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hatom sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hatom sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hatom sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hatom sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hatom (HTM)

ريبل يدخل RWA: ريبل يؤمن ترخيص وساطة أمريكي

ريبل يدخل RWA: ريبل يؤمن ترخيص وساطة أمريكي

تتمثل تجزئة الأصول العالمية الحقيقية (RWA) في عملية تحويل الأصول التقليدية (مثل السندات، العقارات، الصناديق، إلخ) إلى أصول رقمية من خلال تكنولوجيا البلوكتشين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
البحث الأسبوعي عن Web3

البحث الأسبوعي عن Web3

يتوقع السيناتور الأمريكي مرور مشروع قانون هيكل السوق العملات المشفرة بحلول شهر أغسطس.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
عملة BANK: إعادة تعريف التوفير والأرباح المشفرة

عملة BANK: إعادة تعريف التوفير والأرباح المشفرة

عملة BANK هي الرمز الحاكم الأصلي لبروتوكول Lorenzo، الذي يعمل على شبكة بلوكشين فعالة، بهدف إعادة تشكيل بنية التمويل اللامركزي

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
توقعات سعر عملة BONK لعام 2025

توقعات سعر عملة BONK لعام 2025

BONK هو أول عملة ميم في نظام السولانا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
هل سوق العملات الرقمية سيتعافى؟ نظرة عميقة لعام 2025

هل سوق العملات الرقمية سيتعافى؟ نظرة عميقة لعام 2025

يظل بيتكوين حوالي 85,000 دولار، بينما يقود إثيريوم العملات البديلة نحو انهيار تام.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
تحذير مرة أخرى لسوق العملات المشفرة يأتي حادث الرمز الأساسي

تحذير مرة أخرى لسوق العملات المشفرة يأتي حادث الرمز الأساسي

يظهر حدث الرمز الأساسي تأثير تقلبات السوق وقوة المجتمع، مع التأكيد على أهمية الشفافية وإدارة المخاطر لمشاريع العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về Hatom (HTM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.