Hatom Thị trường hôm nay
Hatom đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hatom chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩348.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,911,650 HTM, tổng vốn hóa thị trường của Hatom tính bằng KRW là ₩24,107,462,316,505.69. Trong 24h qua, giá của Hatom tính bằng KRW đã tăng ₩43.54, biểu thị mức tăng +14.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hatom tính bằng KRW là ₩5,045.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩52.6.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTM sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTM sang KRW là ₩348.68 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +14.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTM/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTM/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Hatom
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2618 | 14.22% |
The real-time trading price of HTM/USDT Spot is $0.2618, with a 24-hour trading change of 14.22%, HTM/USDT Spot is $0.2618 and 14.22%, and HTM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hatom sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi HTM sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTM | 348.68KRW |
2HTM | 697.36KRW |
3HTM | 1,046.04KRW |
4HTM | 1,394.72KRW |
5HTM | 1,743.4KRW |
6HTM | 2,092.08KRW |
7HTM | 2,440.76KRW |
8HTM | 2,789.44KRW |
9HTM | 3,138.12KRW |
10HTM | 3,486.8KRW |
100HTM | 34,868.08KRW |
500HTM | 174,340.44KRW |
1000HTM | 348,680.89KRW |
5000HTM | 1,743,404.47KRW |
10000HTM | 3,486,808.95KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang HTM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.002867HTM |
2KRW | 0.005735HTM |
3KRW | 0.008603HTM |
4KRW | 0.01147HTM |
5KRW | 0.01433HTM |
6KRW | 0.0172HTM |
7KRW | 0.02007HTM |
8KRW | 0.02294HTM |
9KRW | 0.02581HTM |
10KRW | 0.02867HTM |
100000KRW | 286.79HTM |
500000KRW | 1,433.97HTM |
1000000KRW | 2,867.95HTM |
5000000KRW | 14,339.75HTM |
10000000KRW | 28,679.51HTM |
Bảng chuyển đổi số tiền HTM sang KRW và KRW sang HTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HTM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang HTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hatom phổ biến
Hatom | 1 HTM |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.87INR |
![]() | Rp3,971.44IDR |
![]() | $0.36CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.63THB |
Hatom | 1 HTM |
---|---|
![]() | ₽24.19RUB |
![]() | R$1.42BRL |
![]() | د.إ0.96AED |
![]() | ₺8.94TRY |
![]() | ¥1.85CNY |
![]() | ¥37.7JPY |
![]() | $2.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTM = $0.26 USD, 1 HTM = €0.23 EUR, 1 HTM = ₹21.87 INR, 1 HTM = Rp3,971.44 IDR, 1 HTM = $0.36 CAD, 1 HTM = £0.2 GBP, 1 HTM = ฿8.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01583 |
![]() | 0.000004006 |
![]() | 0.0002078 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.165 |
![]() | 0.0006143 |
![]() | 0.002473 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 2.06 |
![]() | 0.5328 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.0002094 |
![]() | 230.45 |
![]() | 0.000004015 |
![]() | 0.02512 |
![]() | 0.01654 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hatom của bạn
Nhập số lượng HTM của bạn
Nhập số lượng HTM của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hatom hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hatom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hatom sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hatom
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hatom sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hatom sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hatom sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hatom sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hatom (HTM)

KiloEx ถูกขโมย, โทเค็น KILO ลง: บทเรียนหนักในเรื่องความปลอดภัยของ DeFi
In April 2025, the decentralized derivatives trading platform KiloEx suffered a devastating hack, losing about $7.4 million in assets.

โทเค็น KERNEL: ดาวดวงในโลกของระบบการจัดเก็บ
ตั้งแต่เปิดใช้งาน mainnet ที่ปลายปี 2024, KernelDAO ได้成長อย่างรวดเร็ว โดยมีมูลค่ารวมที่ล็อค (TVL) เกิน 2 พันล้านดอลลาร์

ALCH เพิ่มขึ้นเป็นระยะเวลา 5 วันติดต่อกัน — โครงการ Alchemist AI คืออะไร?
Alchemist AI เป็นแพลตฟอร์มการพัฒนาแอปพลิเคชันด้านปัญญาประดิษฐ์ที่น่าสนใจ

การทำนายราคา Polkadot ปี 2025: การขยายตัวของนิวเทคโลยีและโอกาสทางตลาด
ด้วยโครงสถาปัตยกรรม parachain ที่เป็นเอกลักษณ์และโมเดลการปกครองแบบกระจายของ Polkadot กำลังสร้างอนาคตของการทำงานร่วมกันของหลายๆ โซน

แอปขายสกุลเงินยอดนิยมในปี 2025: บทวิจารณ์แอปพลิเคชันมือถือ Gate.io
ค้นพบแอปที่ทำให้ได้รับคริปโตยอดนิยมปี 2025 โดย Gate.io เป็นผู้นำ

Poloniexสาลาสอลอลือรา ช JST หรือ? เครื่อ JST หรือ
Poloniexs LaunchBase has made a significant mark in the cryptocurrency world, and one of the most talked-about tokens launched on this platform is JST Coin (JST).
Tìm hiểu thêm về Hatom (HTM)

Gate Research: Báo cáo vĩ mô và chính sách ngành Web3 (22-27/02/2025)

Đầu tư vào Bitcoin hay Đại học: Cái nào trả nhiều hơn?

Thay đổi chính sách về Stablecoin và Crypto sắp tới trong năm 2025

Báo cáo Chính sách và Kinh tế Chủ đề Web3 của gate - Tháng 12 năm 2024

Solana, Sui, Aptos: Những kẻ giết Ethereum tiềm năng - Đánh giá hiệu suất của chúng vào năm 2024
