GrassChuyển đổi Grass (GRASS) sang US Dollar (USD)

GRASS/USD: 2,000 GRASS ≈ $3,220.6 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Grass chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 275,475,576 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của Grass tính bằng USD là $443,598,320.03. Trong 24h qua, giá của Grass tính bằng USD đã tăng $0.08173, biểu thị mức tăng +5.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Grass tính bằng USD là $3.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.6327.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 2,000GRASS sang USD

$3,220.6+5.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 2,000 GRASS sang USD là $ USD, với tỷ lệ thay đổi là +5.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRASS/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 2,000 GRASS/USD trong ngày qua.

Giao dịch Grass

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrassGRASS/USDT
Giao ngay
$1.57
2.22%
logo GrassGRASS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.57
1.22%

The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $1.57, with a 24-hour trading change of 2.22%, GRASS/USDT Spot is $1.57 and 2.22%, and GRASS/USDT Perpetual is $1.57 and 1.22%.

Bảng chuyển đổi Grass sang US Dollar

Bảng chuyển đổi GRASS sang USD

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1GRASS
1.61USD
2GRASS
3.22USD
3GRASS
4.83USD
4GRASS
6.44USD
5GRASS
8.05USD
6GRASS
9.66USD
7GRASS
11.27USD
8GRASS
12.88USD
9GRASS
14.49USD
10GRASS
16.1USD
100GRASS
161.03USD
500GRASS
805.15USD
1000GRASS
1,610.3USD
5000GRASS
8,051.5USD
10000GRASS
16,103USD

Bảng chuyển đổi USD sang GRASS

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1USD
0.621GRASS
2USD
1.24GRASS
3USD
1.86GRASS
4USD
2.48GRASS
5USD
3.1GRASS
6USD
3.72GRASS
7USD
4.34GRASS
8USD
4.96GRASS
9USD
5.58GRASS
10USD
6.21GRASS
1000USD
621GRASS
5000USD
3,105.01GRASS
10000USD
6,210.02GRASS
50000USD
31,050.11GRASS
100000USD
62,100.22GRASS

Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang USD và USD sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRASS sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 2,000Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 2,000 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 2,000 GRASS = $3,220 USD, 2,000 GRASS = €2,880 EUR, 2,000 GRASS = ₹269,060 INR, 2,000 GRASS = Rp48,855,660 IDR, 2,000 GRASS = $4,360 CAD, 2,000 GRASS = £2,420 GBP, 2,000 GRASS = ฿106,220 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.11
logo BTCBTC
0.006201
logo ETHETH
0.3239
logo USDTUSDT
500.32
logo XRPXRP
249.24
logo BNBBNB
0.8614
logo USDCUSDC
499.65
logo SOLSOL
4.3
logo DOGEDOGE
3,184.3
logo ADAADA
800.38
logo TRXTRX
2,115.95
logo STETHSTETH
0.3238
logo WBTCWBTC
0.00619
logo SMARTSMART
444,839.85
logo LEOLEO
53.08
logo LINKLINK
40.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Grass của bạn

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Grass

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Tìm hiểu thêm về Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.