Gram Thị trường hôm nay
Gram đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gram chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨1.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,459,095,029.01 GRAM, tổng vốn hóa thị trường của Gram tính bằng PKR là ₨785,190,488,895.34. Trong 24h qua, giá của Gram tính bằng PKR đã tăng ₨0.06543, biểu thị mức tăng +5.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gram tính bằng PKR là ₨23.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.5524.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAM sang PKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAM sang PKR là ₨1.14 PKR, với tỷ lệ thay đổi là +5.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRAM/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAM/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Gram
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GRAM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GRAM/-- Spot is $ and 0%, and GRAM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gram sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi GRAM sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRAM | 1.14PKR |
2GRAM | 2.29PKR |
3GRAM | 3.44PKR |
4GRAM | 4.59PKR |
5GRAM | 5.74PKR |
6GRAM | 6.89PKR |
7GRAM | 8.04PKR |
8GRAM | 9.19PKR |
9GRAM | 10.34PKR |
10GRAM | 11.49PKR |
100GRAM | 114.96PKR |
500GRAM | 574.8PKR |
1000GRAM | 1,149.6PKR |
5000GRAM | 5,748.02PKR |
10000GRAM | 11,496.04PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang GRAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.8698GRAM |
2PKR | 1.73GRAM |
3PKR | 2.6GRAM |
4PKR | 3.47GRAM |
5PKR | 4.34GRAM |
6PKR | 5.21GRAM |
7PKR | 6.08GRAM |
8PKR | 6.95GRAM |
9PKR | 7.82GRAM |
10PKR | 8.69GRAM |
1000PKR | 869.86GRAM |
5000PKR | 4,349.32GRAM |
10000PKR | 8,698.64GRAM |
50000PKR | 43,493.2GRAM |
100000PKR | 86,986.4GRAM |
Bảng chuyển đổi số tiền GRAM sang PKR và PKR sang GRAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRAM sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PKR sang GRAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gram phổ biến
Gram | 1 GRAM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.35INR |
![]() | Rp62.79IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Gram | 1 GRAM |
---|---|
![]() | ₽0.38RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.6JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAM = $0 USD, 1 GRAM = €0 EUR, 1 GRAM = ₹0.35 INR, 1 GRAM = Rp62.79 IDR, 1 GRAM = $0.01 CAD, 1 GRAM = £0 GBP, 1 GRAM = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
SUI chuyển đổi sang PKR
LINK chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07734 |
![]() | 0.00001946 |
![]() | 0.00102 |
![]() | 1.8 |
![]() | 0.8259 |
![]() | 0.002967 |
![]() | 0.01202 |
![]() | 1.8 |
![]() | 10.26 |
![]() | 2.64 |
![]() | 7.34 |
![]() | 0.001009 |
![]() | 1,132.19 |
![]() | 0.00001934 |
![]() | 0.6086 |
![]() | 0.1233 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gram của bạn
Nhập số lượng GRAM của bạn
Nhập số lượng GRAM của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gram hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gram.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gram sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gram
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gram sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gram sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gram sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gram sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gram (GRAM)

Toncoin (TON) とは? Telegram が開発したブロックチェーンについて学ぶ
Toncoin (TON) とは? Telegram が開発したブロックチェーンについて学ぶ

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application
Gate.io紹介マスタープログラムは現在応募を受け付けています。興味のあるユーザー、KOL/KOC、プロジェクトチームは、Gate.io紹介マスタープログラムの申請フォームを通じて申請するようお勧めします。

DUCKトークン:Telegramの新しい暗号資産のお気に入り、AIブロックチェーン投資の機会
DUCKトークンがTelegramユーザーにWeb3の扉を開く方法を探索してください。

VERT トークン: Telegram 経由で TON ブロックチェーン上でマイニングされた初心者に優しい暗号通貨
VERT トークン: Telegram 経由で TON ブロックチェーン上でマイニングされた初心者に優しい暗号通貨

DUCKトークン:Telegramユーザー向けの暗号資産革命
DUCKトークンがTelegramユーザーの暗号通貨体験を革新している方法を探索してください。

Holdcoin: Telegram上の暗号資産管理ゲーム
この記事では、HoldCoinトークンのコアゲームプレイ、エアドロッププログラム、そして900万人のユーザーサポートについて詳しく探っていきます。
Tìm hiểu thêm về Gram (GRAM)

Bao nhiêu là một TON? Tất cả những gì bạn cần biết

Từ Mã đến Đại lý: Làm thế nào Trí tuệ Nhân tạo đang Tạo ra Kỷ nguyên Mới cho Web3

Từ Rủi ro đến Bảo vệ: Rủi ro bảo mật và Đề xuất tối ưu hóa cho Hợp đồng thông minh TON

Khám phá các tính năng kỹ thuật và Hợp đồng thông minh phát triển của TON

Hiểu lại mối liên kết đa ngành giữa chuỗi khối công cộng không phổ biến "TON"
