GramChuyển đổi Gram (GRAM) sang Pakistani Rupee (PKR)

GRAM/PKR: 1 GRAM ≈ ₨1.09 PKR

Lần cập nhật mới nhất:

Gram Thị trường hôm nay

Gram đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRAM chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨1.09. Với nguồn cung lưu hành là 2,459,096,206.94 GRAM, tổng vốn hóa thị trường của GRAM tính bằng PKR là ₨749,829,939,660.34. Trong 24h qua, giá của GRAM tính bằng PKR đã giảm ₨-0.02229, biểu thị mức giảm -1.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRAM tính bằng PKR là ₨23.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.5524.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAM sang PKR

1.09-1.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAM sang PKR là ₨1.09 PKR, với tỷ lệ thay đổi là -1.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRAM/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAM/PKR trong ngày qua.

Giao dịch Gram

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRAM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GRAM/-- Spot is $ and 0%, and GRAM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Gram sang Pakistani Rupee

Bảng chuyển đổi GRAM sang PKR

logo GramSố lượng
Chuyển thànhlogo PKR
1GRAM
1.09PKR
2GRAM
2.19PKR
3GRAM
3.29PKR
4GRAM
4.39PKR
5GRAM
5.48PKR
6GRAM
6.58PKR
7GRAM
7.68PKR
8GRAM
8.78PKR
9GRAM
9.88PKR
10GRAM
10.97PKR
100GRAM
109.78PKR
500GRAM
548.91PKR
1000GRAM
1,097.83PKR
5000GRAM
5,489.16PKR
10000GRAM
10,978.32PKR

Bảng chuyển đổi PKR sang GRAM

logo PKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Gram
1PKR
0.9108GRAM
2PKR
1.82GRAM
3PKR
2.73GRAM
4PKR
3.64GRAM
5PKR
4.55GRAM
6PKR
5.46GRAM
7PKR
6.37GRAM
8PKR
7.28GRAM
9PKR
8.19GRAM
10PKR
9.1GRAM
1000PKR
910.88GRAM
5000PKR
4,554.42GRAM
10000PKR
9,108.85GRAM
50000PKR
45,544.28GRAM
100000PKR
91,088.56GRAM

Bảng chuyển đổi số tiền GRAM sang PKR và PKR sang GRAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRAM sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PKR sang GRAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gram phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAM = $0 USD, 1 GRAM = €0 EUR, 1 GRAM = ₹0.33 INR, 1 GRAM = Rp59.96 IDR, 1 GRAM = $0.01 CAD, 1 GRAM = £0 GBP, 1 GRAM = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PKRPKR
logo GTGT
0.07793
logo BTCBTC
0.0000204
logo ETHETH
0.001108
logo USDTUSDT
1.79
logo XRPXRP
0.8518
logo BNBBNB
0.002984
logo SOLSOL
0.01303
logo USDCUSDC
1.8
logo DOGEDOGE
11.22
logo TRXTRX
7.38
logo ADAADA
2.83
logo STETHSTETH
0.001112
logo SMARTSMART
1,154.7
logo WBTCWBTC
0.00002043
logo AVAXAVAX
0.08721
logo LINKLINK
0.1347

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gram của bạn

01

Nhập số lượng GRAM của bạn

Nhập số lượng GRAM của bạn

02

Chọn Pakistani Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gram hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gram.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gram sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gram

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gram sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gram sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gram sang Pakistani Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gram sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gram (GRAM)

Что такое Toncoin (TON)? Узнайте о блокчейне, разработанном Telegram

Что такое Toncoin (TON)? Узнайте о блокчейне, разработанном Telegram

Одним из таких блокчейнов является The Open Network (TON), разработанный Telegram для революции взаимных транзакций, децентрализованных приложений (dApps) и бесшовной интеграции с мессенджерами.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-12
ZOO Токен: Новый опыт веб-игр и майнинга криптовалюты в Telegram Mini Program

ZOO Токен: Новый опыт веб-игр и майнинга криптовалюты в Telegram Mini Program

Откройте для себя токен ZOO: революцию веб-игр Web3 в мини-программах Telegram.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-02
ZOO Токен: Web3 Гейминг и Криптовалютный Майнинг в Мини-Программах Telegram

ZOO Токен: Web3 Гейминг и Криптовалютный Майнинг в Мини-Программах Telegram

Эта статья углубляется в подъем токена ZOO как нового фаворита игр Web3 на платформе Telegram.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-26
Токен HYPERSKIDS: Первая благотворительная криптовалюта в Instagram с 9,4 миллионами подписчиков

Токен HYPERSKIDS: Первая благотворительная криптовалюта в Instagram с 9,4 миллионами подписчиков

Статья подробно описывает, как HYPERSKIDS использует технологию блокчейн и влияние социальных медиа для создания долгосрочной ценности, поддерживая благотворительные проекты в Кампале, Уганда.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
Токены VERT: криптовалюта, дружелюбная к новичкам, добываемая на блокчейне TON через Telegram

Токены VERT: криптовалюта, дружелюбная к новичкам, добываемая на блокчейне TON через Telegram

В этой статье будет рассмотрен токен VERT и то, как работает его экосистема Vertus, а также то, как она упрощает участие в криптовалюте через механизм Telegram-майнинга.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-16
DUCK Token: Революция криптовалюты для пользователей Telegram

DUCK Token: Революция криптовалюты для пользователей Telegram

Исследуйте, как токен DUCK революционизирует криптоопыт для пользователей Telegram.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14

Tìm hiểu thêm về Gram (GRAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.