GameFi Thị trường hôm nay
GameFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAFI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1.2. Với nguồn cung lưu hành là 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GAFI tính bằng USD là $13,199,745.8. Trong 24h qua, giá của GAFI tính bằng USD đã giảm $-0.03102, biểu thị mức giảm -2.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAFI tính bằng USD là $352.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000000000000000024.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang USD là $1.2 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAFI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/USD trong ngày qua.
Giao dịch GameFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.2 | -0.65% |
The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.2, with a 24-hour trading change of -0.65%, GAFI/USDT Spot is $1.2 and -0.65%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GameFi sang US Dollar
Bảng chuyển đổi GAFI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAFI | 1.2USD |
2GAFI | 2.41USD |
3GAFI | 3.61USD |
4GAFI | 4.82USD |
5GAFI | 6.03USD |
6GAFI | 7.23USD |
7GAFI | 8.44USD |
8GAFI | 9.64USD |
9GAFI | 10.85USD |
10GAFI | 12.06USD |
100GAFI | 120.6USD |
500GAFI | 603USD |
1000GAFI | 1,206USD |
5000GAFI | 6,030USD |
10000GAFI | 12,060USD |
Bảng chuyển đổi USD sang GAFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.8291GAFI |
2USD | 1.65GAFI |
3USD | 2.48GAFI |
4USD | 3.31GAFI |
5USD | 4.14GAFI |
6USD | 4.97GAFI |
7USD | 5.8GAFI |
8USD | 6.63GAFI |
9USD | 7.46GAFI |
10USD | 8.29GAFI |
1000USD | 829.18GAFI |
5000USD | 4,145.93GAFI |
10000USD | 8,291.87GAFI |
50000USD | 41,459.36GAFI |
100000USD | 82,918.73GAFI |
Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang USD và USD sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameFi phổ biến
GameFi | 1 GAFI |
---|---|
![]() | $1.21USD |
![]() | €1.08EUR |
![]() | ₹100.75INR |
![]() | Rp18,294.7IDR |
![]() | $1.64CAD |
![]() | £0.91GBP |
![]() | ฿39.78THB |
GameFi | 1 GAFI |
---|---|
![]() | ₽111.44RUB |
![]() | R$6.56BRL |
![]() | د.إ4.43AED |
![]() | ₺41.16TRY |
![]() | ¥8.51CNY |
![]() | ¥173.67JPY |
![]() | $9.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.21 USD, 1 GAFI = €1.08 EUR, 1 GAFI = ₹100.75 INR, 1 GAFI = Rp18,294.7 IDR, 1 GAFI = $1.64 CAD, 1 GAFI = £0.91 GBP, 1 GAFI = ฿39.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.27 |
![]() | 0.005868 |
![]() | 0.3098 |
![]() | 499.99 |
![]() | 237.85 |
![]() | 0.8441 |
![]() | 3.7 |
![]() | 499.9 |
![]() | 1,998.96 |
![]() | 3,160.95 |
![]() | 796.3 |
![]() | 0.3121 |
![]() | 406,173.84 |
![]() | 0.00588 |
![]() | 55.23 |
![]() | 25.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameFi của bạn
Nhập số lượng GAFI của bạn
Nhập số lượng GAFI của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi (GAFI)

เทรนด์ล่าสุดของโทเค็น DOGE: การอัพเดต Libdogecoin และความคืบหน้าของการสมัคร ETF
บทความนี้สำรวจแนวโน้มล่าสุดของโทเค็น DOGE ในปี 2025

การวิเคราะห์การเปลี่ยนแปลงราคา SHIB และแนวโน้มในอนาคต
บทความสำรวจผลกระทบจากการทำลายโทเค็นขนาดใหญ่ล่าสุดต่อราคา

ทรััมป์และบิทคอยน์ในปี 2025: คาดการณ์ราคา นโยบาย และโอกาสการลงทุน
ในปี 2025 จุดต่อของดอนัลด์ทรัมป์และบิตคอยน์ ได้กลายเป็นจุดศูนย์กลางสำหรับนักลงทุนเหรียญดิจิตอล

Crypto Arbitrage คืออะไร? Crypto Arbitrage ทำอย่างไร?
กลยุทธ์ Arbitrage สินทรัพย์คริปโตเป็นวิธีการซื้อขายที่เสี่ยงต่ำ ได้รับความนิยมมากขึ้นโดยนักลงทุนมากมาย

ประธาน SEC ใหม่เข้าทำหน้าที่เข้าทำหน้าที่เข้าใจน
บทความนี้สำรวจเหตุผลที่ลึกลับของการตลาดคริปโตที่เปลี่ยนจาก "ฤดูหนาว" เป็น "การแตกแข็ง

วิธีการเลือกบัญชีแลกเงินที่น่าเชื่อถือ
บทความนี้จะให้ข้อมูลแนะนำเชิงละเอียดเกี่ยวกับวิธีการเลือกบูรณาการคุณภาพสูง