GameFiChuyển đổi GameFi (GAFI) sang Japanese Yen (JPY)

GAFI/JPY: 1 GAFI ≈ ¥161.13 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi Thị trường hôm nay

GameFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GAFI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥161.13. Với nguồn cung lưu hành là 10,945,063 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GAFI tính bằng JPY là ¥253,970,685,129.67. Trong 24h qua, giá của GAFI tính bằng JPY đã giảm ¥-12.88, biểu thị mức giảm -7.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAFI tính bằng JPY là ¥50,713.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000000000000003456.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang JPY

¥161.13-7.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang JPY là ¥161.13 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -7.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAFI/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch GameFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameFiGAFI/USDT
Giao ngay
$1.11
-7.94%

The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.11, with a 24-hour trading change of -7.94%, GAFI/USDT Spot is $1.11 and -7.94%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GameFi sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi GAFI sang JPY

logo GameFiSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GAFI
161.13JPY
2GAFI
322.27JPY
3GAFI
483.41JPY
4GAFI
644.55JPY
5GAFI
805.68JPY
6GAFI
966.82JPY
7GAFI
1,127.96JPY
8GAFI
1,289.1JPY
9GAFI
1,450.24JPY
10GAFI
1,611.37JPY
100GAFI
16,113.79JPY
500GAFI
80,568.95JPY
1000GAFI
161,137.9JPY
5000GAFI
805,689.51JPY
10000GAFI
1,611,379.02JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GAFI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi
1JPY
0.006205GAFI
2JPY
0.01241GAFI
3JPY
0.01861GAFI
4JPY
0.02482GAFI
5JPY
0.03102GAFI
6JPY
0.03723GAFI
7JPY
0.04344GAFI
8JPY
0.04964GAFI
9JPY
0.05585GAFI
10JPY
0.06205GAFI
100000JPY
620.58GAFI
500000JPY
3,102.93GAFI
1000000JPY
6,205.86GAFI
5000000JPY
31,029.32GAFI
10000000JPY
62,058.64GAFI

Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang JPY và JPY sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAFI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.12 USD, 1 GAFI = €1 EUR, 1 GAFI = ₹93.48 INR, 1 GAFI = Rp16,974.93 IDR, 1 GAFI = $1.52 CAD, 1 GAFI = £0.84 GBP, 1 GAFI = ฿36.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1687
logo BTCBTC
0.00004508
logo ETHETH
0.002242
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.92
logo BNBBNB
0.006321
logo USDCUSDC
3.46
logo SOLSOL
0.03386
logo TRXTRX
15.34
logo DOGEDOGE
24.63
logo ADAADA
6.27
logo STETHSTETH
0.002248
logo SMARTSMART
2,566.28
logo WBTCWBTC
0.00004476
logo LEOLEO
0.3905
logo TONTON
1.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng GameFi của bạn

01

Nhập số lượng GAFI của bạn

Nhập số lượng GAFI của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GameFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi (GAFI)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về GameFi (GAFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.