GameFi Thị trường hôm nay
GameFi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GameFi chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽120.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,945,063 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GameFi tính bằng RUB là ₽122,157,342,056.93. Trong 24h qua, giá của GameFi tính bằng RUB đã tăng ₽2.12, biểu thị mức tăng +1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameFi tính bằng RUB là ₽32,543.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.000000000000002217.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang RUB là ₽120.77 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +1.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAFI/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/RUB trong ngày qua.
Giao dịch GameFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.31 | 1.78% |
The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.31, with a 24-hour trading change of 1.78%, GAFI/USDT Spot is $1.31 and 1.78%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GameFi sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi GAFI sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAFI | 120.77RUB |
2GAFI | 241.55RUB |
3GAFI | 362.33RUB |
4GAFI | 483.11RUB |
5GAFI | 603.89RUB |
6GAFI | 724.66RUB |
7GAFI | 845.44RUB |
8GAFI | 966.22RUB |
9GAFI | 1,087RUB |
10GAFI | 1,207.78RUB |
100GAFI | 12,077.81RUB |
500GAFI | 60,389.08RUB |
1000GAFI | 120,778.17RUB |
5000GAFI | 603,890.85RUB |
10000GAFI | 1,207,781.7RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang GAFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.008279GAFI |
2RUB | 0.01655GAFI |
3RUB | 0.02483GAFI |
4RUB | 0.03311GAFI |
5RUB | 0.04139GAFI |
6RUB | 0.04967GAFI |
7RUB | 0.05795GAFI |
8RUB | 0.06623GAFI |
9RUB | 0.07451GAFI |
10RUB | 0.08279GAFI |
100000RUB | 827.96GAFI |
500000RUB | 4,139.82GAFI |
1000000RUB | 8,279.64GAFI |
5000000RUB | 41,398.2GAFI |
10000000RUB | 82,796.41GAFI |
Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang RUB và RUB sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAFI sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 RUB sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameFi phổ biến
GameFi | 1 GAFI |
---|---|
![]() | $1.31USD |
![]() | €1.17EUR |
![]() | ₹109.19INR |
![]() | Rp19,826.84IDR |
![]() | $1.77CAD |
![]() | £0.98GBP |
![]() | ฿43.11THB |
GameFi | 1 GAFI |
---|---|
![]() | ₽120.78RUB |
![]() | R$7.11BRL |
![]() | د.إ4.8AED |
![]() | ₺44.61TRY |
![]() | ¥9.22CNY |
![]() | ¥188.21JPY |
![]() | $10.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.31 USD, 1 GAFI = €1.17 EUR, 1 GAFI = ₹109.19 INR, 1 GAFI = Rp19,826.84 IDR, 1 GAFI = $1.77 CAD, 1 GAFI = £0.98 GBP, 1 GAFI = ฿43.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
LEO chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2469 |
![]() | 0.00006584 |
![]() | 0.003343 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.69 |
![]() | 0.009333 |
![]() | 5.4 |
![]() | 0.04642 |
![]() | 34.3 |
![]() | 22.28 |
![]() | 8.65 |
![]() | 0.003344 |
![]() | 0.00006579 |
![]() | 4,901.03 |
![]() | 0.5765 |
![]() | 0.4336 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameFi của bạn
Nhập số lượng GAFI của bạn
Nhập số lượng GAFI của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi (GAFI)

Comment acheter de la crypto: Guide du débutant pour commencer à investir dans la cryptomonnaie
Du choix d'une plateforme de trading au stockage sécurisé des actifs, ce guide expliquera chaque étape de l'achat de cryptomonnaies pour vous aider à démarrer facilement et à trader en toute sécurité.

Marché crypto "Lundi noir," Bitcoin tombe sous 78 000 $
Le 7 avril 2025, le marché mondial des crypto-monnaies a connu une turbulence sévère, surnommée 'Black Monday' par les investisseurs et les médias.

Découvrez Freedogs (FREEDOG Coin), la fusion innovante de Web3 et de la culture des mèmes
Freedogs est un projet de cryptomonnaie basé sur la technologie Web3, combinant le plaisir de la culture des memes avec la décentralisation de la blockchain.

Dévoilement du Jeton 1SOS : Une nouvelle étoile du trading décentralisé dans l'écosystème Solana
1SOS non seulement porte le concept innovant de la finance décentralisée (DeFi), mais attire également de plus en plus d'attention avec ses avantages technologiques uniques et son potentiel de marché.

FIGURE Token: Créer une nouvelle étoile des mèmes Web3 pour des modèles peints à la main en 3D en utilisant des mots d'invite
La pièce FIGURE provient des capacités de génération d'images de ChatGPT, en particulier de sa version améliorée GPT-4o apportant une technologie de génération de modèles 3D de haute précision.

2025 Plateformes d'échange recommandées
Choisir une plateforme d'échange sécurisée et fiable est la tâche principale pour les nouveaux investisseurs