GameFi Thị trường hôm nay
GameFi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GameFi chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥192.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,945,063 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GameFi tính bằng JPY là ¥303,675,403,667.11. Trong 24h qua, giá của GameFi tính bằng JPY đã tăng ¥14.28, biểu thị mức tăng +8.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameFi tính bằng JPY là ¥50,713.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000000000000003456.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang JPY là ¥192.67 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +8.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAFI/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch GameFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.33 | 8.95% |
The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.33, with a 24-hour trading change of 8.95%, GAFI/USDT Spot is $1.33 and 8.95%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GameFi sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi GAFI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAFI | 189.79JPY |
2GAFI | 379.58JPY |
3GAFI | 569.38JPY |
4GAFI | 759.17JPY |
5GAFI | 948.97JPY |
6GAFI | 1,138.76JPY |
7GAFI | 1,328.55JPY |
8GAFI | 1,518.35JPY |
9GAFI | 1,708.14JPY |
10GAFI | 1,897.94JPY |
100GAFI | 18,979.42JPY |
500GAFI | 94,897.12JPY |
1000GAFI | 189,794.24JPY |
5000GAFI | 948,971.2JPY |
10000GAFI | 1,897,942.4JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang GAFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.005268GAFI |
2JPY | 0.01053GAFI |
3JPY | 0.0158GAFI |
4JPY | 0.02107GAFI |
5JPY | 0.02634GAFI |
6JPY | 0.03161GAFI |
7JPY | 0.03688GAFI |
8JPY | 0.04215GAFI |
9JPY | 0.04741GAFI |
10JPY | 0.05268GAFI |
100000JPY | 526.88GAFI |
500000JPY | 2,634.43GAFI |
1000000JPY | 5,268.86GAFI |
5000000JPY | 26,344.31GAFI |
10000000JPY | 52,688.63GAFI |
Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang JPY và JPY sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAFI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameFi phổ biến
GameFi | 1 GAFI |
---|---|
![]() | $1.32USD |
![]() | €1.18EUR |
![]() | ₹110.11INR |
![]() | Rp19,993.71IDR |
![]() | $1.79CAD |
![]() | £0.99GBP |
![]() | ฿43.47THB |
GameFi | 1 GAFI |
---|---|
![]() | ₽121.79RUB |
![]() | R$7.17BRL |
![]() | د.إ4.84AED |
![]() | ₺44.99TRY |
![]() | ¥9.3CNY |
![]() | ¥189.79JPY |
![]() | $10.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.32 USD, 1 GAFI = €1.18 EUR, 1 GAFI = ₹110.11 INR, 1 GAFI = Rp19,993.71 IDR, 1 GAFI = $1.79 CAD, 1 GAFI = £0.99 GBP, 1 GAFI = ฿43.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.156 |
![]() | 0.00004176 |
![]() | 0.002078 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.005953 |
![]() | 0.029 |
![]() | 3.47 |
![]() | 21.2 |
![]() | 5.42 |
![]() | 14.59 |
![]() | 0.002075 |
![]() | 0.00004161 |
![]() | 3,105.7 |
![]() | 0.3708 |
![]() | 0.2721 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameFi của bạn
Nhập số lượng GAFI của bạn
Nhập số lượng GAFI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi (GAFI)

Notícias diárias | Os EUA anunciaram tarifas recíprocas que afetarão o mercado de cripto, o Fed pode cortar as taxas de juros antecipadamente
O Fed pode anunciar um corte na taxa em junho

Token ALE: Uma Revolução do Metaverso Impulsionada pelo Projeto Ailey, Orientada por IA
O artigo analisa o surgimento de Ailey, uma estrela virtual impulsionada por IA, como a tecnologia SLM cria experiências ultra-personalizadas, e sua ampla aplicação de jogos à realidade.

Como Comprar Cripto: Um Guia para Iniciantes para Começar a Investir em Criptomoedas
Desde a escolha de uma plataforma de negociação até à segurança dos ativos, este guia explicará cada passo da compra de criptomoeda para ajudá-lo a começar facilmente e negociar com segurança.

Mercado de cripto ‘Black Monday,’ Bitcoin cai abaixo de $78,000
Em 7 de abril de 2025, o mercado global de criptomoedas passou por uma severa turbulência, apelidada de 'Segunda-feira Negra' por investidores e pela mídia.

Explore o Freedogs (Moeda FREEDOG), a inovadora fusão da Web3 e da cultura dos memes
Freedogs é um projeto de criptomoeda baseado na tecnologia Web3, combinando a diversão da cultura de memes com a descentralização da blockchain.

Revelação do Token 1SOS: Uma nova estrela de negociação descentralizada no ecossistema Solana
1SOS não só transporta o conceito inovador de finanças descentralizadas (DeFi), mas também atrai cada vez mais atenção com suas vantagens tecnológicas únicas e potencial de mercado.