Fusion Thị trường hôm nay
Fusion đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FSN chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.75. Với nguồn cung lưu hành là 77,847,005.51 FSN, tổng vốn hóa thị trường của FSN tính bằng JPY là ¥19,677,995,433.3. Trong 24h qua, giá của FSN tính bằng JPY đã giảm ¥-0.08342, biểu thị mức giảm -4.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FSN tính bằng JPY là ¥1,405.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FSN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FSN sang JPY là ¥1.75 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FSN/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FSN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Fusion
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01221 | -4.31% |
The real-time trading price of FSN/USDT Spot is $0.01221, with a 24-hour trading change of -4.31%, FSN/USDT Spot is $0.01221 and -4.31%, and FSN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fusion sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi FSN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FSN | 1.75JPY |
2FSN | 3.51JPY |
3FSN | 5.26JPY |
4FSN | 7.02JPY |
5FSN | 8.77JPY |
6FSN | 10.53JPY |
7FSN | 12.28JPY |
8FSN | 14.04JPY |
9FSN | 15.79JPY |
10FSN | 17.55JPY |
100FSN | 175.53JPY |
500FSN | 877.69JPY |
1000FSN | 1,755.38JPY |
5000FSN | 8,776.9JPY |
10000FSN | 17,553.8JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang FSN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.5696FSN |
2JPY | 1.13FSN |
3JPY | 1.7FSN |
4JPY | 2.27FSN |
5JPY | 2.84FSN |
6JPY | 3.41FSN |
7JPY | 3.98FSN |
8JPY | 4.55FSN |
9JPY | 5.12FSN |
10JPY | 5.69FSN |
1000JPY | 569.67FSN |
5000JPY | 2,848.38FSN |
10000JPY | 5,696.76FSN |
50000JPY | 28,483.84FSN |
100000JPY | 56,967.69FSN |
Bảng chuyển đổi số tiền FSN sang JPY và JPY sang FSN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FSN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang FSN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fusion phổ biến
Fusion | 1 FSN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.02INR |
![]() | Rp184.92IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
Fusion | 1 FSN |
---|---|
![]() | ₽1.13RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.42TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.76JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FSN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FSN = $0.01 USD, 1 FSN = €0.01 EUR, 1 FSN = ₹1.02 INR, 1 FSN = Rp184.92 IDR, 1 FSN = $0.02 CAD, 1 FSN = £0.01 GBP, 1 FSN = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1555 |
![]() | 0.00004105 |
![]() | 0.002183 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.005827 |
![]() | 0.02595 |
![]() | 3.47 |
![]() | 21.95 |
![]() | 14.35 |
![]() | 5.54 |
![]() | 0.002182 |
![]() | 0.00004109 |
![]() | 2,895.17 |
![]() | 0.3769 |
![]() | 0.275 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fusion của bạn
Nhập số lượng FSN của bạn
Nhập số lượng FSN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fusion hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fusion.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fusion sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fusion
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fusion sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fusion sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fusion sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fusion sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fusion (FSN)

2025比特币大跌:原因、影响和投资策略
2025年初,比特币(BTC)价格经历了一次重大下跌

Gate.io 炒币交易软件:开启您的加密货币交易新时代
Gate.io 成立于2013年,经过多年的稳健发展,已成为全球用户数以百万计的知名加密货币交易平台。

第一行情|BTC反弹动能出现衰竭迹象,分析称BTC或尚未触底
鲍威尔称银行可能放松加密货币相关规定

XCN价格预测2025:Onyxcoin(XCN)会达到1美元吗?
Onyxcoin (XCN) 驱动 Onyx Protocol,这是建立在以太坊区块链上的去中心化平台

BID代币:AI驱动内容创作者的数字资产革新
文章详细介绍了平台的AI代理和版税机制,解析区块链技术在确保数字资产所有权方面的应用。

WCT代币价格走势如何?WalletConnect 是什么项目?
WalletConnect通过标准化通信协议,正在构建价值互联网的基础设施。