Fusion Thị trường hôm nay
Fusion đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fusion chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 77,804,824 FSN, tổng vốn hóa thị trường của Fusion tính bằng JPY là ¥20,603,104,258.59. Trong 24h qua, giá của Fusion tính bằng JPY đã tăng ¥0.02377, biểu thị mức tăng +1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fusion tính bằng JPY là ¥1,405.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FSN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FSN sang JPY là ¥1.83 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FSN/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FSN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Fusion
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01277 | 5.01% |
The real-time trading price of FSN/USDT Spot is $0.01277, with a 24-hour trading change of 5.01%, FSN/USDT Spot is $0.01277 and 5.01%, and FSN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fusion sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi FSN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FSN | 1.77JPY |
2FSN | 3.54JPY |
3FSN | 5.32JPY |
4FSN | 7.09JPY |
5FSN | 8.87JPY |
6FSN | 10.64JPY |
7FSN | 12.41JPY |
8FSN | 14.19JPY |
9FSN | 15.96JPY |
10FSN | 17.74JPY |
100FSN | 177.41JPY |
500FSN | 887.05JPY |
1000FSN | 1,774.1JPY |
5000FSN | 8,870.5JPY |
10000FSN | 17,741JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang FSN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.5636FSN |
2JPY | 1.12FSN |
3JPY | 1.69FSN |
4JPY | 2.25FSN |
5JPY | 2.81FSN |
6JPY | 3.38FSN |
7JPY | 3.94FSN |
8JPY | 4.5FSN |
9JPY | 5.07FSN |
10JPY | 5.63FSN |
1000JPY | 563.66FSN |
5000JPY | 2,818.32FSN |
10000JPY | 5,636.65FSN |
50000JPY | 28,183.28FSN |
100000JPY | 56,366.57FSN |
Bảng chuyển đổi số tiền FSN sang JPY và JPY sang FSN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FSN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang FSN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fusion phổ biến
Fusion | 1 FSN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.07INR |
![]() | Rp193.72IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.42THB |
Fusion | 1 FSN |
---|---|
![]() | ₽1.18RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.44TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.84JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FSN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FSN = $0.01 USD, 1 FSN = €0.01 EUR, 1 FSN = ₹1.07 INR, 1 FSN = Rp193.72 IDR, 1 FSN = $0.02 CAD, 1 FSN = £0.01 GBP, 1 FSN = ฿0.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1606 |
![]() | 0.00004338 |
![]() | 0.002207 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.77 |
![]() | 0.006156 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.03143 |
![]() | 22.43 |
![]() | 14.72 |
![]() | 5.65 |
![]() | 0.0022 |
![]() | 2,879.08 |
![]() | 0.00004346 |
![]() | 0.386 |
![]() | 1.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fusion của bạn
Nhập số lượng FSN của bạn
Nhập số lượng FSN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fusion hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fusion.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fusion sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fusion
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fusion sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fusion sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fusion sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fusion sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fusion (FSN)

第一行情|美国公布对等关税冲击加密市场,美联储或提前降息
美联储可能将提前至6月宣布降息

ALE代币:ALE(Project Ailey)人工智能驱动的元宇宙革新
文章解析了艾莉这一AI驱动虚拟明星的崛起,SLM技术如何打造超个性化体验,以及从游戏到现实的广泛应用。

如何买币:新手指南,轻松入门加密货币投资
从选择交易平台到安全存储资产,本指南将为你详细解析加密货币购买的每个步骤,助你轻松入门,安全交易。

加密市场“黑色星期一”,比特币跌破 78000美元
2025年4月7日,全球加密货币市场经历了一场剧烈的震荡,被投资者和媒体称为“黑色星期一”。

探索Freedogs(FREEDOG Coin),Web3与迷因文化的创新融合
Freedogs是一个基于Web3技术的加密货币项目,融合了迷因文化的趣味性和区块链的去中心化特性。

揭秘1SOS代币:Solana生态中的去中心化交易新星
1SOS不仅承载了去中心化金融(DeFi)的创新理念,还凭借其独特的技术优势和市场潜力,吸引了越来越多的目光。