ENSChuyển đổi ENS (ENS) sang Euro (EUR)

ENS/EUR: 1 ENS ≈ €13.12 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €13.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,586 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng EUR là €389,901,970.41. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng EUR đã tăng €1.97, biểu thị mức tăng +17.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng EUR là €74.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €5.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang EUR

13.12+17.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang EUR là €13.12 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +17.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ENS

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $14.55, with a 24-hour trading change of 17.04%, ENS/USDT Spot is $14.55 and 17.04%, and ENS/USDT Perpetual is $14.54 and 16%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Euro

Bảng chuyển đổi ENS sang EUR

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ENS
13.08EUR
2ENS
26.17EUR
3ENS
39.26EUR
4ENS
52.35EUR
5ENS
65.44EUR
6ENS
78.53EUR
7ENS
91.62EUR
8ENS
104.71EUR
9ENS
117.8EUR
10ENS
130.89EUR
100ENS
1,308.9EUR
500ENS
6,544.54EUR
1000ENS
13,089.09EUR
5000ENS
65,445.49EUR
10000ENS
130,890.99EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ENS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1EUR
0.07639ENS
2EUR
0.1527ENS
3EUR
0.2291ENS
4EUR
0.3055ENS
5EUR
0.3819ENS
6EUR
0.4583ENS
7EUR
0.5347ENS
8EUR
0.6111ENS
9EUR
0.6875ENS
10EUR
0.7639ENS
10000EUR
763.99ENS
50000EUR
3,819.97ENS
100000EUR
7,639.94ENS
500000EUR
38,199.72ENS
1000000EUR
76,399.45ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang EUR và EUR sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $14.65 USD, 1 ENS = €13.12 EUR, 1 ENS = ₹1,223.65 INR, 1 ENS = Rp222,191.12 IDR, 1 ENS = $19.87 CAD, 1 ENS = £11 GBP, 1 ENS = ฿483.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.34
logo BTCBTC
0.006696
logo ETHETH
0.3334
logo USDTUSDT
558.19
logo XRPXRP
268.76
logo BNBBNB
0.9572
logo SOLSOL
4.67
logo USDCUSDC
557.87
logo DOGEDOGE
3,432.97
logo ADAADA
870.26
logo TRXTRX
2,349.98
logo STETHSTETH
0.3338
logo WBTCWBTC
0.006695
logo SMARTSMART
492,584.29
logo LEOLEO
59.6
logo LINKLINK
43.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

What Is TRX Coin? A Comprehensive Guide to Tron’s Technology and Investment Potential

What Is TRX Coin? A Comprehensive Guide to Tron’s Technology and Investment Potential

A complete guide to TRX Coin (Tron): what it is, how it works, key technologies, real-world use cases, founder insights, and whether it’s a smart investment.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
BABY Token: Babylon opens the core asset of a new era of Bitcoin staking

BABY Token: Babylon opens the core asset of a new era of Bitcoin staking

This article will delve into the functionality of the $BABY token, the core value of the Babylon project, and its investment potential, helping you fully understand this highly anticipated cryptocurrency asset.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
Parti Coin Price and How to Buy in 2025: A Comprehensive Guide

Parti Coin Price and How to Buy in 2025: A Comprehensive Guide

Explore Parti Coins 2025 potential, buying methods, use cases, and competitor analysis in this guide for Web3 investors.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
What is DYM Coin (Dymension)? Learn About the Emerging Modular Blockchain on the Cosmos Ecosystem

What is DYM Coin (Dymension)? Learn About the Emerging Modular Blockchain on the Cosmos Ecosystem

One such emerging project is DYM Coin (Dymension), which is building a modular blockchain solution within the Cosmos ecosystem.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
2025 XRP price comprehensive analysis and investment prospects outlook

2025 XRP price comprehensive analysis and investment prospects outlook

According to market data, XRP has shown some volatility in the past few months, but its core value - fast, low-cost transaction characteristics, still attract global users.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
What Is the Bubblemaps Project? How to Trade BMT Tokens?

What Is the Bubblemaps Project? How to Trade BMT Tokens?

Bubblemaps is an innovative on-chain data analysis platform.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.