ENSChuyển đổi ENS (ENS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ENS/CNY: 1 ENS ≈ ¥105.34 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥105.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,586 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng CNY là ¥24,643,045,439.53. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng CNY đã tăng ¥1.04, biểu thị mức tăng +1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng CNY là ¥588.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥47.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang CNY

¥105.34+1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang CNY là ¥105.34 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch ENS

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $14.95, with a 24-hour trading change of 0.19%, ENS/USDT Spot is $14.95 and 0.19%, and ENS/USDT Perpetual is $14.93 and 0.01%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ENS sang CNY

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ENS
105.34CNY
2ENS
210.69CNY
3ENS
316.03CNY
4ENS
421.38CNY
5ENS
526.73CNY
6ENS
632.07CNY
7ENS
737.42CNY
8ENS
842.77CNY
9ENS
948.11CNY
10ENS
1,053.46CNY
100ENS
10,534.65CNY
500ENS
52,673.29CNY
1000ENS
105,346.59CNY
5000ENS
526,732.97CNY
10000ENS
1,053,465.95CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ENS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1CNY
0.009492ENS
2CNY
0.01898ENS
3CNY
0.02847ENS
4CNY
0.03796ENS
5CNY
0.04746ENS
6CNY
0.05695ENS
7CNY
0.06644ENS
8CNY
0.07593ENS
9CNY
0.08543ENS
10CNY
0.09492ENS
100000CNY
949.24ENS
500000CNY
4,746.23ENS
1000000CNY
9,492.47ENS
5000000CNY
47,462.37ENS
10000000CNY
94,924.75ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang CNY và CNY sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $15.12 USD, 1 ENS = €13.54 EUR, 1 ENS = ₹1,262.99 INR, 1 ENS = Rp229,336.06 IDR, 1 ENS = $20.51 CAD, 1 ENS = £11.35 GBP, 1 ENS = ฿498.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.18
logo BTCBTC
0.0008564
logo ETHETH
0.03965
logo USDTUSDT
70.9
logo XRPXRP
33.1
logo BNBBNB
0.1191
logo SOLSOL
0.5974
logo USDCUSDC
70.86
logo DOGEDOGE
420.66
logo ADAADA
109.04
logo TRXTRX
299.44
logo STETHSTETH
0.03938
logo SMARTSMART
50,166.16
logo WBTCWBTC
0.0008499
logo LEOLEO
7.9
logo LINKLINK
5.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

IP Tokens: ストーリーネットワーク上の知的財産のトークン化を支える

IP Tokens: ストーリーネットワーク上の知的財産のトークン化を支える

この記事では、IPトークンとストーリーネットワーク上の知的財産をトークン化するための応用について説明し、Proof of Creativityプロトコルやグラフィカルデータストレージを含むストーリーネットワークの主要な技術について詳細に説明しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-12
TAOCAT トークン: Bittensor の AI エージェントが分散型 AI インフラストラクチャに革命を起こす

TAOCAT トークン: Bittensor の AI エージェントが分散型 AI インフラストラクチャに革命を起こす

TAOCAT トークン: Bittensor の AI エージェントが分散型 AI インフラストラクチャに革命を起こす

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-06
FOREXLENS:インテリジェントな通貨取引分析およびツールプラットフォーム

FOREXLENS:インテリジェントな通貨取引分析およびツールプラットフォーム

FOREXLENSトークンは、インテリジェントな通貨取引分析の革命をリードしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-31
TaoCat Token:Bittensorエコシステム内の分散型AIエージェント

TaoCat Token:Bittensorエコシステム内の分散型AIエージェント

Masaチームによって開発されたBittensorの最初の自己進化型AIエージェント、TaoCatはX/Twitterの相互作用を通じて学習し改善します。分散型AIの潜在能力を探求してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-27
ZENS トークン:NPCSwarmフレームワーク内のバーチャルシティエコシステムを駆動するAI駆動コア

ZENS トークン:NPCSwarmフレームワーク内のバーチャルシティエコシステムを駆動するAI駆動コア

ZENSトークンは、NPCSwarmフレームワークの中核であり、AIによる仮想都市と自律型キャラクターの相互作用を推進します。それはブロックチェーンゲームデザインを変革し、開発者、AI研究者、投資家に新たな機会を創出します。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-15
ENS価格急騰2024:投資家が知っておく必要があること

ENS価格急騰2024:投資家が知っておく必要があること

2024年にENSの急上昇をもたらす要因を発見する。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-29

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.