DeFi Kingdoms Thị trường hôm nay
DeFi Kingdoms đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JEWEL chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.05254. Với nguồn cung lưu hành là 112,570,036.84 JEWEL, tổng vốn hóa thị trường của JEWEL tính bằng USD là $5,915,330.29. Trong 24h qua, giá của JEWEL tính bằng USD đã giảm $-0.004267, biểu thị mức giảm -7.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JEWEL tính bằng USD là $22.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0406.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JEWEL sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JEWEL sang USD là $0.05254 USD, với tỷ lệ thay đổi là -7.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JEWEL/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JEWEL/USD trong ngày qua.
Giao dịch DeFi Kingdoms
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of JEWEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JEWEL/-- Spot is $ and 0%, and JEWEL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DeFi Kingdoms sang US Dollar
Bảng chuyển đổi JEWEL sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JEWEL | 0.05USD |
2JEWEL | 0.1USD |
3JEWEL | 0.15USD |
4JEWEL | 0.21USD |
5JEWEL | 0.26USD |
6JEWEL | 0.31USD |
7JEWEL | 0.36USD |
8JEWEL | 0.42USD |
9JEWEL | 0.47USD |
10JEWEL | 0.52USD |
10000JEWEL | 525.48USD |
50000JEWEL | 2,627.4USD |
100000JEWEL | 5,254.8USD |
500000JEWEL | 26,274USD |
1000000JEWEL | 52,548USD |
Bảng chuyển đổi USD sang JEWEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 19.03JEWEL |
2USD | 38.06JEWEL |
3USD | 57.09JEWEL |
4USD | 76.12JEWEL |
5USD | 95.15JEWEL |
6USD | 114.18JEWEL |
7USD | 133.21JEWEL |
8USD | 152.24JEWEL |
9USD | 171.27JEWEL |
10USD | 190.3JEWEL |
100USD | 1,903.02JEWEL |
500USD | 9,515.1JEWEL |
1000USD | 19,030.21JEWEL |
5000USD | 95,151.09JEWEL |
10000USD | 190,302.19JEWEL |
Bảng chuyển đổi số tiền JEWEL sang USD và USD sang JEWEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JEWEL sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang JEWEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DeFi Kingdoms phổ biến
DeFi Kingdoms | 1 JEWEL |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.39INR |
![]() | Rp797.14IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.73THB |
DeFi Kingdoms | 1 JEWEL |
---|---|
![]() | ₽4.86RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.79TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.57JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JEWEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JEWEL = $0.05 USD, 1 JEWEL = €0.05 EUR, 1 JEWEL = ₹4.39 INR, 1 JEWEL = Rp797.14 IDR, 1 JEWEL = $0.07 CAD, 1 JEWEL = £0.04 GBP, 1 JEWEL = ฿1.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.66 |
![]() | 0.005265 |
![]() | 0.2734 |
![]() | 499.79 |
![]() | 219.49 |
![]() | 0.83 |
![]() | 3.37 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,803.31 |
![]() | 703.13 |
![]() | 2,036.24 |
![]() | 0.2731 |
![]() | 352,360.81 |
![]() | 0.005269 |
![]() | 141.75 |
![]() | 33.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng DeFi Kingdoms của bạn
Nhập số lượng JEWEL của bạn
Nhập số lượng JEWEL của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFi Kingdoms hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFi Kingdoms.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFi Kingdoms sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DeFi Kingdoms
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DeFi Kingdoms sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFi Kingdoms sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFi Kingdoms sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi DeFi Kingdoms sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DeFi Kingdoms (JEWEL)

Quel est le prix de la PI Coin ? Comment trader la PI Coin ?
Avec son modèle innovant et sa grande base d'utilisateurs, Pi Network a pris une position importante sur le marché mondial des cryptomonnaies.

Analyse approfondie des plateformes d'échange centralisées
Avec le développement rapide du marché des cryptomonnaies, les plateformes de trading d'actifs cryptés continuent d'émerger

Choisissez une plateforme de trading d'actifs numériques sécurisée et pratique
Le trading de devises virtuelles est devenu un sujet brûlant de préoccupation croissante pour les investisseurs.

Recommandations de plateforme d'échange à haut volume pour 2025
La plateforme d'échange à volume élevé est devenue l'une des normes principales pour mesurer la force et la fiabilité de la plateforme.

Explorez le potentiel illimité du Launchpad - Gate.io ouvre une nouvelle ère d'innovation dans les cryptoactifs
Cet article explique les avantages compétitifs fondamentaux de Gate.io Launchpad et son impact transformateur sur l'ensemble de l'écosystème des cryptoactifs

Découvrez Gate.io Launchpad: Ouverture de multiples possibilités pour un nouvel écosystème d'actifs numériques
Cet article vous guidera à travers la définition, les fonctions, les avantages et les scénarios d'application du Gate.io Launchpad