DeFi Kingdoms Thị trường hôm nay
DeFi Kingdoms đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JEWEL chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿1.53. Với nguồn cung lưu hành là 112,578,265.82 JEWEL, tổng vốn hóa thị trường của JEWEL tính bằng THB là ฿5,712,898,141.05. Trong 24h qua, giá của JEWEL tính bằng THB đã giảm ฿-0.05778, biểu thị mức giảm -3.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JEWEL tính bằng THB là ฿742.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JEWEL sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JEWEL sang THB là ฿1.53 THB, với tỷ lệ thay đổi là -3.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JEWEL/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JEWEL/THB trong ngày qua.
Giao dịch DeFi Kingdoms
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of JEWEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JEWEL/-- Spot is $ and 0%, and JEWEL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DeFi Kingdoms sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi JEWEL sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JEWEL | 1.53THB |
2JEWEL | 3.07THB |
3JEWEL | 4.61THB |
4JEWEL | 6.15THB |
5JEWEL | 7.69THB |
6JEWEL | 9.23THB |
7JEWEL | 10.76THB |
8JEWEL | 12.3THB |
9JEWEL | 13.84THB |
10JEWEL | 15.38THB |
100JEWEL | 153.85THB |
500JEWEL | 769.27THB |
1000JEWEL | 1,538.55THB |
5000JEWEL | 7,692.79THB |
10000JEWEL | 15,385.59THB |
Bảng chuyển đổi THB sang JEWEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.6499JEWEL |
2THB | 1.29JEWEL |
3THB | 1.94JEWEL |
4THB | 2.59JEWEL |
5THB | 3.24JEWEL |
6THB | 3.89JEWEL |
7THB | 4.54JEWEL |
8THB | 5.19JEWEL |
9THB | 5.84JEWEL |
10THB | 6.49JEWEL |
1000THB | 649.95JEWEL |
5000THB | 3,249.79JEWEL |
10000THB | 6,499.58JEWEL |
50000THB | 32,497.92JEWEL |
100000THB | 64,995.84JEWEL |
Bảng chuyển đổi số tiền JEWEL sang THB và THB sang JEWEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JEWEL sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang JEWEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DeFi Kingdoms phổ biến
DeFi Kingdoms | 1 JEWEL |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.9INR |
![]() | Rp707.63IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.54THB |
DeFi Kingdoms | 1 JEWEL |
---|---|
![]() | ₽4.31RUB |
![]() | R$0.25BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.59TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.72JPY |
![]() | $0.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JEWEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JEWEL = $0.05 USD, 1 JEWEL = €0.04 EUR, 1 JEWEL = ₹3.9 INR, 1 JEWEL = Rp707.63 IDR, 1 JEWEL = $0.06 CAD, 1 JEWEL = £0.04 GBP, 1 JEWEL = ฿1.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7041 |
![]() | 0.0001883 |
![]() | 0.009846 |
![]() | 15.17 |
![]() | 7.59 |
![]() | 0.0262 |
![]() | 15.14 |
![]() | 0.132 |
![]() | 96.9 |
![]() | 24.41 |
![]() | 64.34 |
![]() | 0.009876 |
![]() | 0.0001887 |
![]() | 13,511.06 |
![]() | 1.6 |
![]() | 1.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng DeFi Kingdoms của bạn
Nhập số lượng JEWEL của bạn
Nhập số lượng JEWEL của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFi Kingdoms hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFi Kingdoms.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFi Kingdoms sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DeFi Kingdoms
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DeFi Kingdoms sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFi Kingdoms sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFi Kingdoms sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi DeFi Kingdoms sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DeFi Kingdoms (JEWEL)

Puxar o tapete: Definição, Tipos e Estratégias de Prevenção de Golpes de Criptomoeda
Puxar o tapete é um comportamento fraudulento no campo da criptomoeda e das finanças descentralizadas (DeFi)

Mask Network: Liderando a Nova Tendência da Rede Social Criptografada em 2025
No próspero desenvolvimento das extensões do navegador Web3 em 2025, a Mask Network é, sem dúvida, uma estrela brilhante.

Novo progresso da AltLayer: Avanços tecnológicos
AltLayer lançou plataforma inovadora Restaked Rollups e Autonome no 1º trimestre de 2025

Token TST: De Moeda de Teste a uma das Maiores Moedas Meme na Cadeia BNB
Este artigo aborda a incrível ascensão do token TST de moeda de teste para uma das maiores moedas meme na cadeia BNB

Qual é o preço do Token S? Análise aprofundada da Sonic Chain
Este artigo analisará de forma abrangente as inovações técnicas da cadeia Sonic.

Token FHE: A Rede Mind inaugura uma nova era de criptografia resistente a quantuns para Web3
O artigo analisa o impacto da computação quântica na segurança das criptomoedas e o papel importante da tecnologia FHE em lidar com este desafio.