Cros World Thị trường hôm nay
Cros World đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROS chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.00113. Với nguồn cung lưu hành là 20,500,000 CROS, tổng vốn hóa thị trường của CROS tính bằng USD là $23,165. Trong 24h qua, giá của CROS tính bằng USD đã giảm $-0.0001966, biểu thị mức giảm -14.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROS tính bằng USD là $1.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00106.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROS sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROS sang USD là $0.00113 USD, với tỷ lệ thay đổi là -14.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROS/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROS/USD trong ngày qua.
Giao dịch Cros World
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00117 | -12.03% |
The real-time trading price of CROS/USDT Spot is $0.00117, with a 24-hour trading change of -12.03%, CROS/USDT Spot is $0.00117 and -12.03%, and CROS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cros World sang US Dollar
Bảng chuyển đổi CROS sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROS | 0USD |
2CROS | 0USD |
3CROS | 0USD |
4CROS | 0USD |
5CROS | 0USD |
6CROS | 0USD |
7CROS | 0USD |
8CROS | 0USD |
9CROS | 0.01USD |
10CROS | 0.01USD |
100000CROS | 113USD |
500000CROS | 565USD |
1000000CROS | 1,130USD |
5000000CROS | 5,650USD |
10000000CROS | 11,300USD |
Bảng chuyển đổi USD sang CROS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 884.95CROS |
2USD | 1,769.91CROS |
3USD | 2,654.86CROS |
4USD | 3,539.82CROS |
5USD | 4,424.77CROS |
6USD | 5,309.73CROS |
7USD | 6,194.69CROS |
8USD | 7,079.64CROS |
9USD | 7,964.6CROS |
10USD | 8,849.55CROS |
100USD | 88,495.57CROS |
500USD | 442,477.87CROS |
1000USD | 884,955.75CROS |
5000USD | 4,424,778.76CROS |
10000USD | 8,849,557.52CROS |
Bảng chuyển đổi số tiền CROS sang USD và USD sang CROS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CROS sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CROS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cros World phổ biến
Cros World | 1 CROS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp17.29IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Cros World | 1 CROS |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROS = $0 USD, 1 CROS = €0 EUR, 1 CROS = ₹0.1 INR, 1 CROS = Rp17.29 IDR, 1 CROS = $0 CAD, 1 CROS = £0 GBP, 1 CROS = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
TON chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.75 |
![]() | 0.006466 |
![]() | 0.3363 |
![]() | 500.44 |
![]() | 273.27 |
![]() | 0.8849 |
![]() | 499.65 |
![]() | 4.66 |
![]() | 3,388.68 |
![]() | 2,166.19 |
![]() | 875.5 |
![]() | 0.3367 |
![]() | 448,028.67 |
![]() | 0.006458 |
![]() | 54.63 |
![]() | 163.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cros World của bạn
Nhập số lượng CROS của bạn
Nhập số lượng CROS của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cros World hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cros World.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cros World sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cros World
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cros World sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cros World sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cros World sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cros World sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cros World (CROS)

Heima Coin (HEI): The Future of Interoperability and Cross-Stakeholder Identity
As blockchain technology continues to mature, the need for seamless integration across different networks and platforms is more critical than ever. Heima Coin is positioning itself as a key player in solving these challenges.

VELO Coin in 2025: Revolutionizing Cross-Border Remittance with Blockchain Protocol
Explore VELO coins 2025 potential as it revolutionizes DeFi with its blockchain, digital reserve, and cross-border solutions.

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods bridges Berachain, TON, and Kaia with SocialFi and GameFi, redefining Web3 in 2025.

FLUID Token: The Core Asset of the Cross-Chain DeFi Management Platform Instadapp
The article introduces FLUIDs core advantages, including innovative unified liquidity layer design, cross-chain interoperability breakthroughs, AI-driven smart solutions, and physical asset tokenization.

WIZZ Token: The Social-Fi Revolution of Wizzwoods’ Cross-Chain Pixel Farm Game
The article analyzes Wizzwoods cross-chain functionality, token economics, and unique gameplay in detail.

How Does the PARTI Token Reshape Web3 Cross-Chain Interactions?
PARTI simplifies cross-chain interactions, enhances user experience, and drives the adoption of Web3 applications.