Cros World Thị trường hôm nay
Cros World đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROS chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽0.1071. Với nguồn cung lưu hành là 20,500,000 CROS, tổng vốn hóa thị trường của CROS tính bằng RUB là ₽203,066,167.13. Trong 24h qua, giá của CROS tính bằng RUB đã giảm ₽-0.012, biểu thị mức giảm -10.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROS tính bằng RUB là ₽146.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.09795.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROS sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROS sang RUB là ₽0.1071 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -10.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROS/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROS/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Cros World
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00116 | -10.07% |
The real-time trading price of CROS/USDT Spot is $0.00116, with a 24-hour trading change of -10.07%, CROS/USDT Spot is $0.00116 and -10.07%, and CROS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cros World sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi CROS sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROS | 0.1RUB |
2CROS | 0.2RUB |
3CROS | 0.31RUB |
4CROS | 0.41RUB |
5CROS | 0.52RUB |
6CROS | 0.62RUB |
7CROS | 0.73RUB |
8CROS | 0.83RUB |
9CROS | 0.93RUB |
10CROS | 1.04RUB |
1000CROS | 104.42RUB |
5000CROS | 522.1RUB |
10000CROS | 1,044.21RUB |
50000CROS | 5,221.09RUB |
100000CROS | 10,442.18RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang CROS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 9.57CROS |
2RUB | 19.15CROS |
3RUB | 28.72CROS |
4RUB | 38.3CROS |
5RUB | 47.88CROS |
6RUB | 57.45CROS |
7RUB | 67.03CROS |
8RUB | 76.61CROS |
9RUB | 86.18CROS |
10RUB | 95.76CROS |
100RUB | 957.65CROS |
500RUB | 4,788.27CROS |
1000RUB | 9,576.54CROS |
5000RUB | 47,882.7CROS |
10000RUB | 95,765.41CROS |
Bảng chuyển đổi số tiền CROS sang RUB và RUB sang CROS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CROS sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUB sang CROS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cros World phổ biến
Cros World | 1 CROS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp17.6IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Cros World | 1 CROS |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.17JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROS = $0 USD, 1 CROS = €0 EUR, 1 CROS = ₹0.1 INR, 1 CROS = Rp17.6 IDR, 1 CROS = $0 CAD, 1 CROS = £0 GBP, 1 CROS = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
LEO chuyển đổi sang RUB
TON chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2567 |
![]() | 0.00007004 |
![]() | 0.00366 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.95 |
![]() | 0.00966 |
![]() | 5.4 |
![]() | 0.0511 |
![]() | 23.42 |
![]() | 37.07 |
![]() | 9.5 |
![]() | 0.003652 |
![]() | 4,831.02 |
![]() | 0.00006954 |
![]() | 0.5903 |
![]() | 1.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cros World của bạn
Nhập số lượng CROS của bạn
Nhập số lượng CROS của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cros World hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cros World.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cros World sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cros World
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cros World sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cros World sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cros World sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cros World sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cros World (CROS)

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods cầu nối Berachain, TON, và Kaia với SocialFi và GameFi, tái định nghĩa Web3 vào năm 2025.

Token FLUID: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Quản lý DeFi Cross-Chain Instadapp
Bài viết giới thiệu những lợi ích cốt lõi của FLUIDs, bao gồm thiết kế lớp thanh khoản thống nhất độc đáo, đột phá về tương tác giữa các chuỗi khối, các giải pháp thông minh do trí tuệ nhân tạo điều khiển, và việc biến đổi tài sản vật lý thành token.

WIZZ Token: Cuộc cách mạng Social-Fi của trò chơi nông trại Pixel Cross-Chain của Wizzwoods
Bài viết phân tích chức năng cross-chain của Wizzwoods, kinh tế token và gameplay độc đáo một cách chi tiết.

Làm thế nào PARTI token có thể làm thay đổi tương tác cross-chain của Web3?
PARTI đơn giản hóa tương tác cross-chain, tăng cường trải nghiệm người dùng, và thúc đẩy việc áp dụng các ứng dụng Web3.

CLEAR Token: Cách Everclear's Clearing Core đang cách mạng hóa Thanh khoản chuỗi cross
Bài viết phân tích chi tiết về cách công nghệ đổi mới của Everclear giải quyết vấn đề phân mảnh thanh khoản, và tiến bộ đột phá mà chức năng "tái cầm cố từ bất kỳ đâu" mang đến cho hệ sinh thái DeFi.

HEI Token: Giải pháp Quản lý Tài sản chuỗi cross của Heima Network
Token HEI: Token cốt lõi của Mạng Heima, cung cấp giải pháp cho quản lý tài sản chuỗi cross và tương tác đa chuỗi.