ColossusXT Thị trường hôm nay
ColossusXT đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ColossusXT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00005974. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,724,738,924 COLX, tổng vốn hóa thị trường của ColossusXT tính bằng CNY là ¥4,519,002.03. Trong 24h qua, giá của ColossusXT tính bằng CNY đã tăng ¥0.000008866, biểu thị mức tăng +17.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ColossusXT tính bằng CNY là ¥0.09639, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000004753.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COLX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COLX sang CNY là ¥0.00005974 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +17.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COLX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COLX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ColossusXT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of COLX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, COLX/-- Spot is $ and 0%, and COLX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ColossusXT sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi COLX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COLX | 0CNY |
2COLX | 0CNY |
3COLX | 0CNY |
4COLX | 0CNY |
5COLX | 0CNY |
6COLX | 0CNY |
7COLX | 0CNY |
8COLX | 0CNY |
9COLX | 0CNY |
10COLX | 0CNY |
10000000COLX | 597.4CNY |
50000000COLX | 2,987.03CNY |
100000000COLX | 5,974.06CNY |
500000000COLX | 29,870.3CNY |
1000000000COLX | 59,740.6CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang COLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 16,739.03COLX |
2CNY | 33,478.06COLX |
3CNY | 50,217.1COLX |
4CNY | 66,956.13COLX |
5CNY | 83,695.16COLX |
6CNY | 100,434.2COLX |
7CNY | 117,173.23COLX |
8CNY | 133,912.27COLX |
9CNY | 150,651.3COLX |
10CNY | 167,390.33COLX |
100CNY | 1,673,903.39COLX |
500CNY | 8,369,516.98COLX |
1000CNY | 16,739,033.97COLX |
5000CNY | 83,695,169.87COLX |
10000CNY | 167,390,339.74COLX |
Bảng chuyển đổi số tiền COLX sang CNY và CNY sang COLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 COLX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang COLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ColossusXT phổ biến
ColossusXT | 1 COLX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
ColossusXT | 1 COLX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COLX = $0 USD, 1 COLX = €0 EUR, 1 COLX = ₹0 INR, 1 COLX = Rp0.13 IDR, 1 COLX = $0 CAD, 1 COLX = £0 GBP, 1 COLX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.28 |
![]() | 0.0008843 |
![]() | 0.04617 |
![]() | 70.94 |
![]() | 35.66 |
![]() | 0.1225 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6214 |
![]() | 454.24 |
![]() | 300.57 |
![]() | 114.61 |
![]() | 0.04616 |
![]() | 61,804.54 |
![]() | 0.0008864 |
![]() | 7.52 |
![]() | 5.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ColossusXT của bạn
Nhập số lượng COLX của bạn
Nhập số lượng COLX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ColossusXT hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ColossusXT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ColossusXT sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ColossusXT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ColossusXT sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ColossusXT sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ColossusXT sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ColossusXT sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ColossusXT (COLX)

Mask Network: Liderando a Nova Tendência da Rede Social Criptografada em 2025
No próspero desenvolvimento das extensões do navegador Web3 em 2025, a Mask Network é, sem dúvida, uma estrela brilhante.

Novo progresso da AltLayer: Avanços tecnológicos
AltLayer lançou plataforma inovadora Restaked Rollups e Autonome no 1º trimestre de 2025

Token TST: De Moeda de Teste a uma das Maiores Moedas Meme na Cadeia BNB
Este artigo aborda a incrível ascensão do token TST de moeda de teste para uma das maiores moedas meme na cadeia BNB

Qual é o preço do Token S? Análise aprofundada da Sonic Chain
Este artigo analisará de forma abrangente as inovações técnicas da cadeia Sonic.

Token FHE: A Rede Mind inaugura uma nova era de criptografia resistente a quantuns para Web3
O artigo analisa o impacto da computação quântica na segurança das criptomoedas e o papel importante da tecnologia FHE em lidar com este desafio.

O que é Lever Coin? Tudo sobre a Criptomoeda Token LEV
Neste artigo, vamos mergulhar no que é a Moeda Lever, as suas principais características e por que poderá tornar-se um interveniente significativo no mercado de criptomoedas.