ChromiaChuyển đổi Chromia (CHR) sang Turkish Lira (TRY)

CHR/TRY: 1 CHR ≈ ₺2.94 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Chromia chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺2.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 841,181,900 CHR, tổng vốn hóa thị trường của Chromia tính bằng TRY là ₺84,573,512,491.2. Trong 24h qua, giá của Chromia tính bằng TRY đã tăng ₺0.3063, biểu thị mức tăng +11.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chromia tính bằng TRY là ₺50.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.2983.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang TRY

2.94+11.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang TRY là ₺2.94 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +11.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.0873
12.5%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08728
12.93%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.0873, with a 24-hour trading change of 12.5%, CHR/USDT Spot is $0.0873 and 12.5%, and CHR/USDT Perpetual is $0.08728 and 12.93%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi CHR sang TRY

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1CHR
2.94TRY
2CHR
5.89TRY
3CHR
8.83TRY
4CHR
11.78TRY
5CHR
14.72TRY
6CHR
17.67TRY
7CHR
20.61TRY
8CHR
23.56TRY
9CHR
26.51TRY
10CHR
29.45TRY
100CHR
294.56TRY
500CHR
1,472.81TRY
1000CHR
2,945.62TRY
5000CHR
14,728.13TRY
10000CHR
29,456.26TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang CHR

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1TRY
0.3394CHR
2TRY
0.6789CHR
3TRY
1.01CHR
4TRY
1.35CHR
5TRY
1.69CHR
6TRY
2.03CHR
7TRY
2.37CHR
8TRY
2.71CHR
9TRY
3.05CHR
10TRY
3.39CHR
1000TRY
339.48CHR
5000TRY
1,697.43CHR
10000TRY
3,394.86CHR
50000TRY
16,974.31CHR
100000TRY
33,948.63CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang TRY và TRY sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHR sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.09 USD, 1 CHR = €0.08 EUR, 1 CHR = ₹7.21 INR, 1 CHR = Rp1,309.15 IDR, 1 CHR = $0.12 CAD, 1 CHR = £0.06 GBP, 1 CHR = ฿2.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6581
logo BTCBTC
0.0001761
logo ETHETH
0.008768
logo USDTUSDT
14.65
logo XRPXRP
7.11
logo BNBBNB
0.02511
logo SOLSOL
0.1223
logo USDCUSDC
14.64
logo DOGEDOGE
89.45
logo ADAADA
22.87
logo TRXTRX
61.55
logo STETHSTETH
0.008754
logo WBTCWBTC
0.0001755
logo SMARTSMART
13,102.71
logo LEOLEO
1.56
logo LINKLINK
1.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Chromia của bạn

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Chromia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.