ChromiaChuyển đổi Chromia (CHR) sang Russian Ruble (RUB)

CHR/RUB: 1 CHR ≈ ₽7.1 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽7.1. Với nguồn cung lưu hành là 837,315,650 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng RUB là ₽549,846,252,771.6. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng RUB đã giảm ₽-0.4359, biểu thị mức giảm -5.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng RUB là ₽137.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.8076.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang RUB

7.1-5.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang RUB là ₽7.1 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -5.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.0769
-4.94%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.07771
-1.83%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.0769, with a 24-hour trading change of -4.94%, CHR/USDT Spot is $0.0769 and -4.94%, and CHR/USDT Perpetual is $0.07771 and -1.83%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Russian Ruble

Bảng chuyển đổi CHR sang RUB

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1CHR
7.1RUB
2CHR
14.21RUB
3CHR
21.31RUB
4CHR
28.42RUB
5CHR
35.53RUB
6CHR
42.63RUB
7CHR
49.74RUB
8CHR
56.84RUB
9CHR
63.95RUB
10CHR
71.06RUB
100CHR
710.62RUB
500CHR
3,553.11RUB
1000CHR
7,106.22RUB
5000CHR
35,531.14RUB
10000CHR
71,062.29RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang CHR

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1RUB
0.1407CHR
2RUB
0.2814CHR
3RUB
0.4221CHR
4RUB
0.5628CHR
5RUB
0.7036CHR
6RUB
0.8443CHR
7RUB
0.985CHR
8RUB
1.12CHR
9RUB
1.26CHR
10RUB
1.4CHR
1000RUB
140.72CHR
5000RUB
703.6CHR
10000RUB
1,407.21CHR
50000RUB
7,036.08CHR
100000RUB
14,072.16CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang RUB và RUB sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHR sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.08 USD, 1 CHR = €0.07 EUR, 1 CHR = ₹6.42 INR, 1 CHR = Rp1,166.55 IDR, 1 CHR = $0.1 CAD, 1 CHR = £0.06 GBP, 1 CHR = ฿2.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.2576
logo BTCBTC
0.00006949
logo ETHETH
0.003512
logo USDTUSDT
5.41
logo XRPXRP
2.9
logo BNBBNB
0.009809
logo USDCUSDC
5.4
logo SOLSOL
0.0513
logo DOGEDOGE
36.89
logo TRXTRX
23.77
logo ADAADA
9.51
logo STETHSTETH
0.003527
logo SMARTSMART
4,857.04
logo WBTCWBTC
0.00006948
logo LEOLEO
0.6059
logo TONTON
1.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Chromia của bạn

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Russian Ruble

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Chromia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Russian Ruble (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Russian Ruble?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.