Chromia Thị trường hôm nay
Chromia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Chromia chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩132.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 841,631,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của Chromia tính bằng KRW là ₩148,501,668,990,050.75. Trong 24h qua, giá của Chromia tính bằng KRW đã tăng ₩9.75, biểu thị mức tăng +7.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chromia tính bằng KRW là ₩1,984.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩11.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang KRW là ₩132.48 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +7.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Chromia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1005 | 9.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1005 | 9.37% |
The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.1005, with a 24-hour trading change of 9.04%, CHR/USDT Spot is $0.1005 and 9.04%, and CHR/USDT Perpetual is $0.1005 and 9.37%.
Bảng chuyển đổi Chromia sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi CHR sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHR | 132.48KRW |
2CHR | 264.96KRW |
3CHR | 397.44KRW |
4CHR | 529.92KRW |
5CHR | 662.4KRW |
6CHR | 794.88KRW |
7CHR | 927.36KRW |
8CHR | 1,059.84KRW |
9CHR | 1,192.32KRW |
10CHR | 1,324.8KRW |
100CHR | 13,248KRW |
500CHR | 66,240.04KRW |
1000CHR | 132,480.09KRW |
5000CHR | 662,400.47KRW |
10000CHR | 1,324,800.94KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang CHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.007548CHR |
2KRW | 0.01509CHR |
3KRW | 0.02264CHR |
4KRW | 0.03019CHR |
5KRW | 0.03774CHR |
6KRW | 0.04528CHR |
7KRW | 0.05283CHR |
8KRW | 0.06038CHR |
9KRW | 0.06793CHR |
10KRW | 0.07548CHR |
100000KRW | 754.83CHR |
500000KRW | 3,774.15CHR |
1000000KRW | 7,548.3CHR |
5000000KRW | 37,741.51CHR |
10000000KRW | 75,483.03CHR |
Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang KRW và KRW sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHR sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chromia phổ biến
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.31INR |
![]() | Rp1,508.93IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.28THB |
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | ₽9.19RUB |
![]() | R$0.54BRL |
![]() | د.إ0.37AED |
![]() | ₺3.4TRY |
![]() | ¥0.7CNY |
![]() | ¥14.32JPY |
![]() | $0.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.1 USD, 1 CHR = €0.09 EUR, 1 CHR = ₹8.31 INR, 1 CHR = Rp1,508.93 IDR, 1 CHR = $0.13 CAD, 1 CHR = £0.07 GBP, 1 CHR = ฿3.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01607 |
![]() | 0.00000401 |
![]() | 0.0002113 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1709 |
![]() | 0.0006175 |
![]() | 0.002452 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 2.06 |
![]() | 0.5221 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.000212 |
![]() | 251.28 |
![]() | 0.000004012 |
![]() | 0.1042 |
![]() | 0.02463 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chromia của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chromia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

โทเค็น ONDA: OndaLink เป็นส่วนขยาย Chrome ที่ทำให้สามารถแชทเว็บแบบเรียลไทม์ได้
สำรวจโทเค็น ONDA และส่วนขยาย OndaLink สำหรับ Chrome และสัมผัสประสบการณ์การสนทนาผ่านเว็บที่น่าประทับใจ

Ubisoft เข้าสู่โลก NFT ด้วยเกม "Champions Tactics: Grimoria Chronicles" บนเครือข่าย Oasys
Ubisoft จะเปิดตัว Captain Laserhawk เกม Web3 ที่น่าสนใจอีกเกมหนึ่ง

gGate Charity องค์กรภาคเอกชนไม่แสวงหาผลกำไรระดับโลกของกลุ่มเกต จัดงาน "คริสต์มาสอบอุ่น" ในเมืองไทเป เมื่อวันที่ 23 ธันวาคม

เรายินดีที่จะประกาศให้ทราบว่ากิจกรรม "คริสต์มาสอบอุ่น" ของ gate Charity_s ได้จัดขึ้นเรียบร้อยแล้วในเมืองไทเป เมื่อวันที่ 23 ธันวาคม

gate Charity x A.A Garotos de Ouro: A Christmas to Remember
เราตื่นเต้นที่จะแบ่งปันช่วงเวลาที่สุดยอดจากงานคริสมาสที่จัดโดยมูลนิธิเกทในร่วมกับ A.A Garotos de Ouro ซึ่งมีการจัดขึ้นในวันที่ 17 ธันวาคม 2023

gate Charity's Heartwarming "Christmas Smiles" Event นําความสุขมาสู่เด็กพิการในเวียดนาม
gate Charity, องค์กรทุนสนับสนุนการกุศลที่ไม่แสวงหาผลกำไรระดับโลกของกลุ่ม gate, ยิ่งยงได้รับความภาคภูมิใจในการสรุปเหตุการณ์ที่อบอุ่นใจในวันที่ 14