Chromia Thị trường hôm nay
Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹6.62. Với nguồn cung lưu hành là 841,181,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng INR là ₹465,561,446,604.3. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng INR đã giảm ₹-0.6407, biểu thị mức giảm -8.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng INR là ₹124.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.7301.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang INR là ₹6.62 INR, với tỷ lệ thay đổi là -8.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/INR trong ngày qua.
Giao dịch Chromia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0792 | -8.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07901 | -9.7% |
The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.0792, with a 24-hour trading change of -8.01%, CHR/USDT Spot is $0.0792 and -8.01%, and CHR/USDT Perpetual is $0.07901 and -9.7%.
Bảng chuyển đổi Chromia sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CHR sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHR | 6.62INR |
2CHR | 13.24INR |
3CHR | 19.87INR |
4CHR | 26.49INR |
5CHR | 33.12INR |
6CHR | 39.74INR |
7CHR | 46.37INR |
8CHR | 52.99INR |
9CHR | 59.62INR |
10CHR | 66.24INR |
100CHR | 662.49INR |
500CHR | 3,312.45INR |
1000CHR | 6,624.91INR |
5000CHR | 33,124.56INR |
10000CHR | 66,249.12INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1509CHR |
2INR | 0.3018CHR |
3INR | 0.4528CHR |
4INR | 0.6037CHR |
5INR | 0.7547CHR |
6INR | 0.9056CHR |
7INR | 1.05CHR |
8INR | 1.2CHR |
9INR | 1.35CHR |
10INR | 1.5CHR |
1000INR | 150.94CHR |
5000INR | 754.72CHR |
10000INR | 1,509.45CHR |
50000INR | 7,547.26CHR |
100000INR | 15,094.53CHR |
Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang INR và INR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chromia phổ biến
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.62INR |
![]() | Rp1,202.96IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.62THB |
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | ₽7.33RUB |
![]() | R$0.43BRL |
![]() | د.إ0.29AED |
![]() | ₺2.71TRY |
![]() | ¥0.56CNY |
![]() | ¥11.42JPY |
![]() | $0.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.08 USD, 1 CHR = €0.07 EUR, 1 CHR = ₹6.62 INR, 1 CHR = Rp1,202.96 IDR, 1 CHR = $0.11 CAD, 1 CHR = £0.06 GBP, 1 CHR = ฿2.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2753 |
![]() | 0.00007487 |
![]() | 0.003911 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.01 |
![]() | 0.0104 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05323 |
![]() | 38.67 |
![]() | 25.33 |
![]() | 9.87 |
![]() | 0.003918 |
![]() | 0.00007509 |
![]() | 5,277.76 |
![]() | 0.635 |
![]() | 0.4956 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chromia của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chromia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

ONDAトークン:OndaLink Chrome拡張機能により、リアルタイムのWebチャットが可能になります
ONDAトークンとOndaLink Chrome拡張機能を探索し、革命的なWebチャットを体験してください。

gate Charity、子どもたちの教育支援に向け「gate Charity Warm Christmas NFT」(台湾)を提供開始
gateグループのグローバル非営利慈善団体であるgate Charityは、12月23日に台北で「温かいクリスマス」イベントを開催しました。