ChromiaChuyển đổi Chromia (CHR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CHR/IDR: 1 CHR ≈ Rp1,429.44 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,429.44. Với nguồn cung lưu hành là 842,681,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng IDR là Rp18,272,959,545,259,818.62. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng IDR đã giảm Rp-85.46, biểu thị mức giảm -5.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng IDR là Rp22,602.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp132.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang IDR

Rp1,429.44-5.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -5.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.09386
-5.81%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09405
-5.83%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.09386, with a 24-hour trading change of -5.81%, CHR/USDT Spot is $0.09386 and -5.81%, and CHR/USDT Perpetual is $0.09405 and -5.83%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CHR sang IDR

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CHR
1,429.44IDR
2CHR
2,858.88IDR
3CHR
4,288.33IDR
4CHR
5,717.77IDR
5CHR
7,147.22IDR
6CHR
8,576.66IDR
7CHR
10,006.1IDR
8CHR
11,435.55IDR
9CHR
12,864.99IDR
10CHR
14,294.44IDR
100CHR
142,944.41IDR
500CHR
714,722.09IDR
1000CHR
1,429,444.19IDR
5000CHR
7,147,220.97IDR
10000CHR
14,294,441.95IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CHR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1IDR
0.0006995CHR
2IDR
0.001399CHR
3IDR
0.002098CHR
4IDR
0.002798CHR
5IDR
0.003497CHR
6IDR
0.004197CHR
7IDR
0.004897CHR
8IDR
0.005596CHR
9IDR
0.006296CHR
10IDR
0.006995CHR
1000000IDR
699.57CHR
5000000IDR
3,497.86CHR
10000000IDR
6,995.72CHR
50000000IDR
34,978.63CHR
100000000IDR
69,957.26CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang IDR và IDR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.09 USD, 1 CHR = €0.08 EUR, 1 CHR = ₹7.87 INR, 1 CHR = Rp1,429.44 IDR, 1 CHR = $0.13 CAD, 1 CHR = £0.07 GBP, 1 CHR = ฿3.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001557
logo BTCBTC
0.0000003075
logo ETHETH
0.00001312
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01439
logo BNBBNB
0.00004963
logo SOLSOL
0.0001933
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.151
logo ADAADA
0.04442
logo TRXTRX
0.1217
logo STETHSTETH
0.0000131
logo WBTCWBTC
0.0000003088
logo HYPEHYPE
0.0008761
logo SUISUI
0.009383
logo LINKLINK
0.002195

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Chromia của bạn

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Chromia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.