ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪45.53. Với nguồn cung lưu hành là 638,099,971.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng ILS là ₪109,692,006,008.53. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng ILS đã giảm ₪-2.46, biểu thị mức giảm -5.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng ILS là ₪198.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.5594.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang ILS là ₪45.53 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -5.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/ILS trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $12.03 | -5.04% | |
![]() Giao ngay | $0.00792 | 3.74% | |
![]() Giao ngay | $12.05 | -4.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $12.02 | -4.89% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $12.03, with a 24-hour trading change of -5.04%, LINK/USDT Spot is $12.03 and -5.04%, and LINK/USDT Perpetual is $12.02 and -4.89%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi LINK sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 45.53ILS |
2LINK | 91.06ILS |
3LINK | 136.6ILS |
4LINK | 182.13ILS |
5LINK | 227.66ILS |
6LINK | 273.2ILS |
7LINK | 318.73ILS |
8LINK | 364.27ILS |
9LINK | 409.8ILS |
10LINK | 455.33ILS |
100LINK | 4,553.38ILS |
500LINK | 22,766.94ILS |
1000LINK | 45,533.89ILS |
5000LINK | 227,669.46ILS |
10000LINK | 455,338.93ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.02196LINK |
2ILS | 0.04392LINK |
3ILS | 0.06588LINK |
4ILS | 0.08784LINK |
5ILS | 0.1098LINK |
6ILS | 0.1317LINK |
7ILS | 0.1537LINK |
8ILS | 0.1756LINK |
9ILS | 0.1976LINK |
10ILS | 0.2196LINK |
10000ILS | 219.61LINK |
50000ILS | 1,098.08LINK |
100000ILS | 2,196.16LINK |
500000ILS | 10,980.83LINK |
1000000ILS | 21,961.66LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang ILS và ILS sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ILS sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $12.06USD |
![]() | €10.8EUR |
![]() | ₹1,007.1INR |
![]() | Rp182,871.16IDR |
![]() | $16.35CAD |
![]() | £9.05GBP |
![]() | ฿397.61THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,113.99RUB |
![]() | R$65.57BRL |
![]() | د.إ44.27AED |
![]() | ₺411.47TRY |
![]() | ¥85.03CNY |
![]() | ¥1,735.94JPY |
![]() | $93.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $12.06 USD, 1 LINK = €10.8 EUR, 1 LINK = ₹1,007.1 INR, 1 LINK = Rp182,871.16 IDR, 1 LINK = $16.35 CAD, 1 LINK = £9.05 GBP, 1 LINK = ฿397.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.16 |
![]() | 0.001662 |
![]() | 0.08683 |
![]() | 132.54 |
![]() | 67.27 |
![]() | 0.2293 |
![]() | 132.34 |
![]() | 1.17 |
![]() | 862.91 |
![]() | 560.23 |
![]() | 218.29 |
![]() | 0.08704 |
![]() | 0.001661 |
![]() | 116,216.04 |
![]() | 14.06 |
![]() | 10.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Token DEEPLINK: Un ecosistema de juegos en la nube descentralizado alimentado por la cadena de bloques
Este artículo profundiza en cómo el token DEEPLINK puede traer cambios disruptivos a la industria de los videojuegos al integrar la tecnología de IA y cadena de bloques.

Chainlink (Moneda LINK): Revolucionando la Cadena de bloques con Soluciones Oracle
La moneda LINK, criptomoneda nativa de Chainlink, desempeña un papel crucial en su misión de cerrar la brecha entre contratos inteligentes basados en cadena de bloques y datos del mundo real.

Token ONDA: La extensión de Chrome OndaLink permite el chat web en tiempo real
Explora los tokens ONDA y las extensiones de Chrome OndaLink, y experimenta un chat web revolucionario.

DOGER Token: La aplicación móvil del agente de IA de mascotas DOGELINK atrae la atención
Explora DOGER token: un pionero innovador en el campo de la IA de mascotas.

CATF Token: La criptomoneda innovadora del proyecto Blinking AI Cat
Explora CATF Token: El proyecto Blinking AI Cat combina inteligencia artificial y tecnología blockchain para lanzar herramientas innovadoras de Blink.

Token SLINKY: El mayor airdrop de Solana utilizando los protocolos Helius y Light
Con la promesa de una velocidad, privacidad y eficiencia mejoradas, SLINKY llevará a cabo el mayor airdrop en la historia de Solana, con el potencial de transformar el panorama de las criptomonedas.
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Tổng quan về DeSPIN Track và Đánh giá về Các Dự án Tiềm năng

Vinu Crypto là gì? Từ Meme đến Hệ sinh thái Multichain Miễn phí

Các Dự án Meme Hứa Hẹn trong Hệ Sinh Thái Berachain
