ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Afghan Afghani (AFN) là ؋854.96. Với nguồn cung lưu hành là 638,099,971.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng AFN là ؋37,722,078,497,205.13. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng AFN đã giảm ؋-3.72, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng AFN là ؋3,643.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ؋10.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang AFN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang AFN là ؋854.96 AFN, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/AFN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/AFN trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $12.47 | 0.04% | |
![]() Giao ngay | $0.008011 | 4.03% | |
![]() Giao ngay | $12.35 | -0.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $12.46 | 0.08% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $12.47, with a 24-hour trading change of 0.04%, LINK/USDT Spot is $12.47 and 0.04%, and LINK/USDT Perpetual is $12.46 and 0.08%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi LINK sang AFN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 854.96AFN |
2LINK | 1,709.93AFN |
3LINK | 2,564.9AFN |
4LINK | 3,419.87AFN |
5LINK | 4,274.84AFN |
6LINK | 5,129.81AFN |
7LINK | 5,984.78AFN |
8LINK | 6,839.75AFN |
9LINK | 7,694.72AFN |
10LINK | 8,549.69AFN |
100LINK | 85,496.92AFN |
500LINK | 427,484.63AFN |
1000LINK | 854,969.26AFN |
5000LINK | 4,274,846.34AFN |
10000LINK | 8,549,692.69AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AFN | 0.001169LINK |
2AFN | 0.002339LINK |
3AFN | 0.003508LINK |
4AFN | 0.004678LINK |
5AFN | 0.005848LINK |
6AFN | 0.007017LINK |
7AFN | 0.008187LINK |
8AFN | 0.009357LINK |
9AFN | 0.01052LINK |
10AFN | 0.01169LINK |
100000AFN | 116.96LINK |
500000AFN | 584.81LINK |
1000000AFN | 1,169.63LINK |
5000000AFN | 5,848.16LINK |
10000000AFN | 11,696.32LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang AFN và AFN sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang AFN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AFN sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $12.37USD |
![]() | €11.08EUR |
![]() | ₹1,033INR |
![]() | Rp187,573.78IDR |
![]() | $16.77CAD |
![]() | £9.29GBP |
![]() | ฿407.83THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,142.63RUB |
![]() | R$67.26BRL |
![]() | د.إ45.41AED |
![]() | ₺422.05TRY |
![]() | ¥87.21CNY |
![]() | ¥1,780.58JPY |
![]() | $96.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $12.37 USD, 1 LINK = €11.08 EUR, 1 LINK = ₹1,033 INR, 1 LINK = Rp187,573.78 IDR, 1 LINK = $16.77 CAD, 1 LINK = £9.29 GBP, 1 LINK = ฿407.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AFN
ETH chuyển đổi sang AFN
USDT chuyển đổi sang AFN
XRP chuyển đổi sang AFN
BNB chuyển đổi sang AFN
USDC chuyển đổi sang AFN
SOL chuyển đổi sang AFN
DOGE chuyển đổi sang AFN
ADA chuyển đổi sang AFN
TRX chuyển đổi sang AFN
STETH chuyển đổi sang AFN
WBTC chuyển đổi sang AFN
SMART chuyển đổi sang AFN
LEO chuyển đổi sang AFN
LINK chuyển đổi sang AFN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AFN, ETH sang AFN, USDT sang AFN, BNB sang AFN, SOL sang AFN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3329 |
![]() | 0.00008927 |
![]() | 0.00466 |
![]() | 7.23 |
![]() | 3.6 |
![]() | 0.01248 |
![]() | 7.22 |
![]() | 0.06285 |
![]() | 46.32 |
![]() | 11.42 |
![]() | 30.72 |
![]() | 0.004683 |
![]() | 0.00008968 |
![]() | 6,462.24 |
![]() | 0.768 |
![]() | 0.5848 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Afghan Afghani nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AFN sang GT, AFN sang USDT, AFN sang BTC, AFN sang ETH, AFN sang USBT, AFN sang PEPE, AFN sang EIGEN, AFN sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang AFN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Afghan Afghani (AFN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Afghan Afghani trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Afghan Afghani?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Afghan Afghani không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Afghan Afghani (AFN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

DEEPLINK代幣:區塊鏈驅動的去中心化雲遊戲生態系統
本文深入探討DEEPLINK代幣如何通過融合AI和區塊鏈技術,為遊戲產業帶來顛覆性變革。

chainlink(LINK幣):利用Oracle解決方案改革區塊鏈
LINK幣,Chainlink的原生加密貨幣,在其旨在連接基於區塊鏈的智能合約和現實世界數據之間的鴻溝的使命中發揮著至關重要的作用。

ONDA 代幣:OndaLink Chrome 擴展程式可啟用即時網頁聊天
探索ONDA代幣和OndaLink Chrome擴展,體驗革命性的網絡聊天。

DOGER 代幣:寵物 AI 代理手機應用 DOGELINK 吸引關注
探索DOGER代幣:寵物人工智能領域的創新先鋒。

SLINKY代幣:Solana使用Helius和Light協議進行的最大空投
SLINKY 承諾提高速度、隱私和效率,將進行 Solana 歷史上最大的空投,有可能重塑加密貨幣行業。

UXLINK逆市上漲30%。市場前景如何?
UXLINK旨在解决Web3中的大规模采用问题,特别是通过熟悉的社交互动加速用户增长和留存。
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Tổng quan về DeSPIN Track và Đánh giá về Các Dự án Tiềm năng

Vinu Crypto là gì? Từ Meme đến Hệ sinh thái Multichain Miễn phí

Các Dự án Meme Hứa Hẹn trong Hệ Sinh Thái Berachain
