CeloGoldChuyển đổi CeloGold (CELO) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CELO/IDR: 1 CELO ≈ Rp4,444.73 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CeloGold chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4,444.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 567,958,394 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CeloGold tính bằng IDR là Rp38,294,832,232,186,600.18. Trong 24h qua, giá của CeloGold tính bằng IDR đã tăng Rp186.39, biểu thị mức tăng +4.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CeloGold tính bằng IDR là Rp148,966.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,768.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang IDR

Rp4,444.73+4.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +4.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELO/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch CeloGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CeloGoldCELO/USDT
Giao ngay
$0.2943
5.25%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2939
5.19%

The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.2943, with a 24-hour trading change of 5.25%, CELO/USDT Spot is $0.2943 and 5.25%, and CELO/USDT Perpetual is $0.2939 and 5.19%.

Bảng chuyển đổi CeloGold sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CELO sang IDR

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CELO
4,444.73IDR
2CELO
8,889.46IDR
3CELO
13,334.19IDR
4CELO
17,778.93IDR
5CELO
22,223.66IDR
6CELO
26,668.39IDR
7CELO
31,113.12IDR
8CELO
35,557.86IDR
9CELO
40,002.59IDR
10CELO
44,447.32IDR
100CELO
444,473.25IDR
500CELO
2,222,366.28IDR
1000CELO
4,444,732.56IDR
5000CELO
22,223,662.8IDR
10000CELO
44,447,325.6IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CELO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1IDR
0.0002249CELO
2IDR
0.0004499CELO
3IDR
0.0006749CELO
4IDR
0.0008999CELO
5IDR
0.001124CELO
6IDR
0.001349CELO
7IDR
0.001574CELO
8IDR
0.001799CELO
9IDR
0.002024CELO
10IDR
0.002249CELO
1000000IDR
224.98CELO
5000000IDR
1,124.92CELO
10000000IDR
2,249.85CELO
50000000IDR
11,249.27CELO
100000000IDR
22,498.54CELO

Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang IDR và IDR sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CELO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.29 USD, 1 CELO = €0.26 EUR, 1 CELO = ₹24.48 INR, 1 CELO = Rp4,444.73 IDR, 1 CELO = $0.4 CAD, 1 CELO = £0.22 GBP, 1 CELO = ฿9.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001484
logo BTCBTC
0.000000399
logo ETHETH
0.00002105
logo USDTUSDT
0.03298
logo XRPXRP
0.01647
logo BNBBNB
0.0000564
logo SOLSOL
0.0002745
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.209
logo TRXTRX
0.1384
logo ADAADA
0.05309
logo STETHSTETH
0.00002119
logo WBTCWBTC
0.0000004019
logo SMARTSMART
29.03
logo LEOLEO
0.003499
logo AVAXAVAX
0.001698

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng CeloGold của bạn

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CeloGold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Tìm hiểu thêm về CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.